维生素是一种棕榈酸酯(Retinyl棕榈酸酯)làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcấp维生素a棕榈酸酯(Retinyl palmitate)tạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua维生素A棕榈酸盐(视黄糖棕榈酸酯)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
hìnhdáng. | dạngbộtmàuvàngtớivàngnhạt |
độhòatan. | Dễtan trongnướclạnh15℃đểtạodungdịchnhũtươngđồngnhấtvàổnđịnh |
mậtđộhạt:điquasàng60目 | ≥90.0% |
KimLožinặng. | ≤10ppm |
chì. | ≤2ppm |
asen. | ≤1ppm. |
thủyngân. | ≤0.1ppm. |
CADMI. | ≤1ppm. |
thōtthoátkhisấy | Khônglớnhơn5.0% |
hàmlượngviramin. | ≥250,000iu/ g |
Tổngsốkhuẩnlạc | ≤1000cfu/ g |
nấm男人vànấmmốc | ≤100cfu/ g |
大肠杆菌 | ≤0.3mpn/ g |
E.coli. | Âmtính/ 10g |
沙门氏菌 | Âmtính/ 25g |
维生素A棕榈酸地Làmộtdạngviraminađượctìmthấytrongcácnguồnđộngvậttựnghiênhayquconđườngtổnghợp。维生素A棕榈酸盐,干草CòNđượCGọILretRALINYL棕榈酸盐干草视黄醇棕榈酸盐,đượCTìMTHấYtrongCácnguồnđộngvật。维生素A PalmitaCóTrongCácnguồnnguồngan,哥哥,sữanguyênkem,trứng,phomátvàbù。维生素A Palmitapalmđượảảxuấttheo conngtōnghợpnhằmsửnngtrongməpẩmngănngừacácvấnđềcủadabaogồmlãohóavàvếtthth'mnám。
Retinoidstựnhiênđượcsədụngtrongcáckemdưỡngda,nhưngvapaiala palmitatetổnghợp,tretinoinvàisotretinoin,hiệnhữutrênthịrườngchỉtheo nhưmôtả。NhữngCáchsửdụngviraminaalabitekhácbaogīmđiềutrịcáctậtcềamắt,nhưbitot的位置,Khômắtvàviêmvõngmạc。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp维生素是棕榈酸盐(视黄糖棕榈酸酯)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác