1. TrangChủ.
  2. /
  3. 维他命
  4. /
  5. 生物素

biotinlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəp生物素tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmua biotinTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

生物素


  • Foodchem No:L703.
  • CAS号:58-85-5.
  • loại:维他命
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:200.00kg.
  • đóngGói:25 kg / ctn
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Biotincácnhàcungcấp Biotincácnhàcungcấp


项目 标准
描述 白色或灰白晶粉末
测定 ≥2.0
粒子尺寸 95%(80meshes)
干燥失重 ≤8.0%
重金属 ≤10mg/ kg.
≤3mg/ kg.

Biotincònđượcgọiàtaviaminh,维生素rấtquantrọngchotócvàmóng。Biotincótácdụnggiúptócmọcnhanh,khīevàdàyhơn。BiotinCònCóvairòònđịnhđườnghuyết。thiếubiotingâyrụngtóc,mónggiòn,dùgãy。

BiotinLàMộtviavincầtthoếtchiếtchonngcủacácenngcủacácennnvịnvậncácđơncannnnc cnc annnnnnnnnnhiềuchīcnnnnnnhiềuchứcnnngchuyểnhóa,baogīmtântạoglucose,tạolipid,sinhtōnghợpacidbéo,chuyểnhóaprupionatvàdịhóaacid amincómạchnhánh。Chếếđộnuốngcungcəpmỗingày150-300microgam生物素đượccoilàđủ。mộtphầnbiotindo vikhuẩnchíởruộttởnghợpcēngđượchấpthth。

nguồncungcēptừthứcăn:thịt,lòngđỏtrứng,sữa,cávàloğiquảhạtcónhiều植物BiotinBềnVữngKhiđunnóng,NhưngKémBềnTrongMôiTrườngKiềm。thiếuhụtbiotinởngườicóthểxyraởnhữngtìnhtrạngsau:thiếuinhdēng蛋白质nănglượng;ăndàingàylòngtrắngtrứngsống(cóhứavidinlàmộtglycoprotein,liênkếtmənhvớibiotin,dođóngăncảnsựhấpthuchấtnày);nguôidưỡngngoàiđườngtiêuhóamàkhôngbổsung biotinởnhữngngườibệhkémhấpthu;ởngườicókhhiếmkhuyếtbẩmsinhvềcácenzymphụthuộcbiotin。

Cácdấuhēuvàtriệuchēngthiếuhụtbiotinbaogồmviêmdabongtuynhiên,cáctriệuchứngnàyđềuđápứngvớibiotinliềuthấp。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp生物素出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟