辅酶Q10Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp辅酶q10tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Coizyme Q10TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
描述 | 黄橙色结晶粉 | ||
粒子尺寸 | 90%通过80目 | ||
鉴定(IR / HPLC) | 对应于参考的定性 | ||
F杂质F. | ≤0.50% | ||
(K.F)水 | ≤0.20% | ||
炽灼残渣 | ≤0.10% | ||
重金属 | ≤20ppm | ||
砷 | ≤1ppm. | ||
镉 | ≤1ppm. | ||
铅 | ≤2ppm | ||
汞 | ≤0.1ppm. | ||
测定(HPLC) | 98%-101.1% | ||
测定(UV) | 97%-103.0% | ||
乙醇 | ≤5000ppm | ||
n-己烷 | ≤290ppm. | ||
异丙醚 | ≤300ppm. | ||
Tamc. | 没有检测到 | ||
TYMC. | 没有检测到 | ||
大肠杆菌 | 没有检测到 | ||
大肠杆菌 | 负 | ||
沙门氏菌 | 负 | ||
S.金黄色葡萄球菌 | 负 | ||
结论 | 测试结果符合当前的USP / EP / JP |
辅酶Q10(泛醌羟基癸基)Làmộtchấtchốnyhyhóatan trongchấtbéo,cóthểkíchhoạtcáctùbàocủacơnngàngdēngnănnglượng,cóncảithiệnkhảnngmiễndịchcủaconngười,tăngcườngchốngyHóa,chốnglhóavàtđộngcườnghaạtđộngcủcnăivàncchứcnăngkhác,đượcsửdụngrộnnhttrongyhọcbệnhtimmạch,trongnướcvàquốctếếbùsung dinhdēngvàcácchấtpụgiathựcphẩmđượcs h粪。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp辅酶Q10出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác