木糖醇lộtr n nấụụụụổổổổốốếếẩềếếốốcjia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəp木瓜tạitrạcrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua木糖醇TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

木糖醇


  • Foodchem No:J1601.
  • CAS号:87-99-0.
  • loại:chấtlàmngọt.
  • 否:E967.
  • sốlượngvới20'fcl:18000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

XylitolCácnhàcungcấp XylitolCácnhàcungcấp XylitolCácnhàcungcấp


MụC. tiêuchuẩn.
nhậnbiết. đkứngcácyêucầu
Hìnhdạng. tinhthōmàutrắng
Hiệusuất(tínhtrênkhēilượngkhô) > = 98.5%
多元醇khác = <1.5%
thōtthoátkhisấy = <0.2%
Cặnsau khiđốt = <0.02%
đườngkhử. = <0.5%
KimLožinặng. = <2.5ppm.
asen. = <0.5ppm.
= <1 ppm
chì. = <0.5ppm.
硫酸盐 = <50ppm.
氯化物 = <50ppm.
điểmnóngchảy. 92-96℃

木糖醇Làmộtchấtngəttựnhiêncấutrúc5-cacbon polyol。nócóməttrongtráicâyvàrauquả,vàthəmchícònđượcsənxuấtbởicơthểconngười。NóCóthểhấpththụnhiệtkhihòatan trongnīc,cóchứcnănghấpththụụđộm,vàtìnhtrạngtiêuchảncónthəxyrakhitiêuthəquámức。SảnPhẩmnàycũngcóthểdùngđiềutrịtáobón。木糖醇Cónvịngọtnhấttrongtətcəcác多元醇。NóCóvịngītnhư蔗糖,Khôngcóhươngvịsaukhinəmvàannahnhnhnhântiểuđường。木糖醇Cólượngcaloíthơn40%所以vớiđườngvàvìlýdonày,giárịcalo 2,4 kcal / gđượcchấpnhậncoghinhãninhdēngởeuvàmỹ。trongcácứngdụngdạngtonhthō,nócungcəpmộthiệuứnglàmmáttựnhiêndễchəu,lớnhơn,如此vớibấtkỳ多元醇。đđyấtlàmngọtduynhấtthểhểncảhiệuquảchốngsâurăngthụngvàtíchcựcmộtcáchcóhóchcóhcóuquả。

ứngdụng:
SảnPhẩmVệInh(NướCSúcMiệngVàkemđánhrăng),kẹocao su,thựcphīmchứacalo,dượcphẩm,mỹphẩm
đđgói:sảnpẩmtinh:120g /túi,25kg /túi,vớidâychuyềntúi塑料。SảnPhẩmdạnglỏng:30kg /thùngnhựa,60kg /thùngnhựa,200kg /trốngnhựa。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp木糖醇出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟