山梨糖醇phalêàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəpstbis梨糖醇phalêtạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Sorbitol PhaLêTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
分析% | 98--100.5 | ||
如PPM. | 3最大 | ||
CL% | 0.005 max. | ||
PB.PPM. | 1最大 | ||
重金属(作为PB)PPM | 5最大 | ||
还原糖% | 0.30最大 | ||
降低点火% | 0.1最大 | ||
硫酸盐% | 0.1最大 | ||
总辛烷值% | 1.0最大 | ||
水 % | 1.0最大 | ||
啮合 | 100-120 |
Giảm山梨糖葡萄糖BằngCáchKhaiThác,PhânBốrộngrãitrongquảlê,đào,táo,hàmlượngkhoảng1%đến2%。Vịngọtcủatươngđương葡萄糖,nhưngđểchomọingườimộtýthứcmạnhmẽ。SửDụngđangdầnđượchấpthụrongcùthể,vàmứcđộngtrongmáukhôngtăng。đđvẫnlàchấtgiữữđộmtươngđốitətvàhoạtđộngbềt。
nóđượcchophépởnhậtbản,rượumộtđườngđầutiênlàmətphụgiathựcphẩmđượcsửdụngđểcảithiệnviệclưugiữữđộmcủathứcăn,hoïcnhưmộtchấtdàycủa。NóCóthểểcsửdụngnhəmətchấtlàmngət,nhưthườnglệệsảnxuấtkẹocaosuKhôngđường。Cũngđượcsửdụngnhəmỹphẩmvàchấtgiữữmkemđánhrăng,tádược,vàglycerolcóthểểcsədụngnhəsảnpẩmthay。
sửdụngnhưtchấtlàmngət:
1.CácnguyênLiệuCóểđượcsửửửửđểđểđểảtviaminc,bằngcáchlênmencủaiềuchếbằngcáchtổnghợphóahīcvàvàvàvàváviệpnguyênliệucũngcóthểểcsửdụngməthoạtđộngBềmặt,vớisənxuấtvàspanhoạtđộngbùmặtlớp吐温。山梨糖醇cónhhấtdưỡngẩm,cóthểểcsửdụngthay cho甘油,Ápdụngchokemđánhrăng,mỹphīmvàsảnxuấtthuốclá。山梨糖醇và联丙氧化物làmnguyênliệu,sảnxuấtbọt聚氨酯Cứngnhắccótncómətsốốctínhchốngcháy。trongngànhcôngnpthựcphẩm,nócóthểểđượcsửdụnngnmộtchấtlàmngət,chấtgiữữm,chấttạophứcvàđiềumô。trongngànhcôngnpdượcphẩm,sảnxuấtbởi硝化山梨糖醇este山梨糖雀điềutrịbằngthuốccủabệnhtimmạchvành。phụgiathựcphẩm,mỹphẩm,vậtliệutənghợphữucơ,chấtgiữữm,dungmôivànhữngthứngt‖。
2.chấtngət,chấtgiữữm,chấttạophứcinhdưỡngvàổnhđịnh。nólàmộtloạiđặcbiệtcủachứcnəngchấtngọtgiữữm。trongcơthìconngườikhôngđượchuyểnđổithành葡萄糖,胰岛素khôngkiểmsoátđược,chongīibùtiểuđường。Cóểểcsửdụngtrongbánh,sốtiềntốiđa5.0g / kg;vàcácsənphẩmsurimi trongsốtiềntốiđa0,5g/ kg。đạilýchấtchēngtạobọtcũngcóthểểcsửdēnhsxửlýýng,quántìnảnxuấtbiavàđậunành,theosảnxuấtcầnsửdụnghợplý。độẩmcũngcóểểđượửửửửửnhokhô,rượu,nướcgiảikhátdày,paulhồng,cũngnhưkẹovàkẹocao su。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp山梨糖醇phalê.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác