1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtlàmngọt.
  4. /
  5. 山梨糖醇phalê.

山梨糖醇phalêàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəpstbis梨糖醇phalêtạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Sorbitol PhaLêTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

山梨糖醇phalê.


  • Foodchem No:J601.
  • CAS号:50-70-4
  • loại:chấtlàmngọt.
  • 否:E420.
  • sốlượngvới20'fcl:20000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

山梨糖醇phalêcácnhàcungcấp 山梨糖醇phalêcácnhàcungcấp 山梨糖醇phalêcácnhàcungcấp 山梨糖醇phalêcácnhàcungcấp 山梨糖醇phalêcácnhàcungcấp


项目 标准
分析% 98--100.5
PPM. 3最大
CL% 0.005 max.
PB.PPM. 1最大
重金属(作为PB)PPM 5最大
还原糖% 0.30最大
降低点火% 0.1最大
硫酸盐% 0.1最大
总辛烷值% 1.0最大
水 % 1.0最大
啮合 100-120

Giảm山梨糖葡萄糖BằngCáchKhaiThác,PhânBốrộngrãitrongquảlê,đào,táo,hàmlượngkhoảng1%đến2%。Vịngọtcủatươngđương葡萄糖,nhưngđểchomọingườimộtýthứcmạnhmẽ。SửDụngđangdầnđượchấpthụrongcùthể,vàmứcđộngtrongmáukhôngtăng。đđvẫnlàchấtgiữữđộmtươngđốitətvàhoạtđộngbềt。

nóđượcchophépởnhậtbản,rượumộtđườngđầutiênlàmətphụgiathựcphẩmđượcsửdụngđểcảithiệnviệclưugiữữđộmcủathứcăn,hoïcnhưmộtchấtdàycủa。NóCóthểểcsửdụngnhəmətchấtlàmngət,nhưthườnglệệsảnxuấtkẹocaosuKhôngđường。Cũngđượcsửdụngnhəmỹphẩmvàchấtgiữữmkemđánhrăng,tádược,vàglycerolcóthểểcsədụngnhəsảnpẩmthay。

sửdụngnhưtchấtlàmngət:
1.CácnguyênLiệuCóểđượcsửửửửđểđểđểảtviaminc,bằngcáchlênmencủaiềuchếbằngcáchtổnghợphóahīcvàvàvàvàváviệpnguyênliệucũngcóthểểcsửdụngməthoạtđộngBềmặt,vớisənxuấtvàspanhoạtđộngbùmặtlớp吐温。山梨糖醇cónhhấtdưỡngẩm,cóthểểcsửdụngthay cho甘油,Ápdụngchokemđánhrăng,mỹphīmvàsảnxuấtthuốclá。山梨糖醇và联丙氧化物làmnguyênliệu,sảnxuấtbọt聚氨酯Cứngnhắccótncómətsốốctínhchốngcháy。trongngànhcôngnpthựcphẩm,nócóthểểđượcsửdụnngnmộtchấtlàmngət,chấtgiữữm,chấttạophứcvàđiềumô。trongngànhcôngnpdượcphẩm,sảnxuấtbởi硝化山梨糖醇este山梨糖雀điềutrịbằngthuốccủabệnhtimmạchvành。phụgiathựcphẩm,mỹphẩm,vậtliệutənghợphữucơ,chấtgiữữm,dungmôivànhữngthứngt‖。

2.chấtngət,chấtgiữữm,chấttạophứcinhdưỡngvàổnhđịnh。nólàmộtloạiđặcbiệtcủachứcnəngchấtngọtgiữữm。trongcơthìconngườikhôngđượchuyểnđổithành葡萄糖,胰岛素khôngkiểmsoátđược,chongīibùtiểuđường。Cóểểcsửdụngtrongbánh,sốtiềntốiđa5.0g / kg;vàcácsənphẩmsurimi trongsốtiềntốiđa0,5g/ kg。đạilýchấtchēngtạobọtcũngcóthểểcsửdēnhsxửlýýng,quántìnảnxuấtbiavàđậunành,theosảnxuấtcầnsửdụnghợplý。độẩmcũngcóểểđượửửửửửnhokhô,rượu,nướcgiảikhátdày,paulhồng,cũngnhưkẹovàkẹocao su。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp山梨糖醇phalê.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟