甜蜜素LàMOT仲những聊天PHU GIAthực范PHO边TAInhiềuQUOC GIA。VOI京族nghiệmchuyênSANxuấtVA cung端型甜蜜素TAI忠QUOC甘10 NAM,QUYkhách共同开发的的还TOAN日元TAM川崎đặtMUA甜蜜素泰Foodchem。莫伊YEU CAU VA面包车DJE忒MAC VUI鑫桂长邮箱町丛TY电子邮件:inquiry@foodchem.cn涌TOI SE TRA LOI QUYkhách仲疯1戈·恩盖LAMviệc。
MAT航 | 小芹川 |
静省khiết | 98,5〜101,0% |
GIA TRI PH | 5,5〜7,5 |
凉席KHI说科考 | <1% |
硫酸盐(SO 4)500 |
|
Asen的(AS)1 |
|
Anline 1 |
|
金loại喃10 |
|
硒三十 |
|
环己基胺10 |
|
Dicyclohexylamin 1 |
|
胡志明市巴赫 | > 95% |
AXIT氨基磺酸 | <0.1% |
HAP丹 | <0.1 |
童LUONG道指Djem酒店(CFU / g)的 | <250 |
NAM MOC&NAM男性(CFU / g)的 | <100 |
甜蜜素,十HOA特别CUA没有Lànatri环己,商信được苏粪仲việcSANxuấtCAC富嘉thực范。甜蜜素LàMOT聊天LAMngọt商信được苏粪,VIngọtCUA 30đến40 LAN所以VOI蔗糖。
粪
没有LàMOT聊天LAMngọtNHAN陶披亭平阳,DJOLà30 LAN所以VOI VIngọtCUA蔗糖,仲KHI驰CóMOT藩BA GIA CUA蔗糖,甜蜜素,糖精VA无康元班派LàHUONG VI NHU丐đắng川崎được苏粪仲MOT所以田nhiềuHON MOTchút,VI VAYthức一个NHU CHAP NHAN QUOC TE PHU GIA共同开发的được苏粪町努尔卡GIAI卡塔叶,努尔卡EP TRAI礁,KEM,迪班ngọtVA VA MUT范thực仲khác。
嘉đình共同开发的được苏粪町GIA VI,NAU下巴,CAC圣范岩,我的范ngọt,xirô,糖衣片,维恩岩ngọt,KEMđánh响了,努尔卡SUCmiệng,儿子MOI VA CACloạiTUONG恩。
Đái邵族đường,BEO披共同开发的được苏粪大公町đườngCUA没有。
*潘基文共同开发的cung端型CAC钟仁淖?
FoodchemLà丛TYđạt钟仁ISO 9001,VOI孝HET CAC圣范涌台岛共同开发的cung端型锺仁HACCP,KOSHER,HALAL。
* FoodchemLà芽SANxuất干草丛TY商信迈?
Foodchem VUALà芽SANxuấtVUALà丛TY商信迈涌台岛Là芽cung端型富嘉thực范挂đầu忠富国,涌台岛cung端型甜蜜素出口10 NAM,VA MOT奥钢联圣范đượcSANxuấtBOIchính丛TY,新和成明胶,v.v ...
*所以陈德良俞CAU TOI绍MOQLà宝nhiêu?
莫伊SAN范khácnhauCóMOQkhácnhau,丁字裤商信MOQ商信Là千公斤。
*涌台岛班派町宝刘东江环保Có藩海KHICó新和成CAU?
涌TOI Djam的宝藩HOI禁令仲疯1戈·恩盖TU LUC禁令YEU CAU。VUI长Djam的宝丁字裤锡连战LAC CUA禁令Làchính西飞。
*潘基文共同开发的cung端型loại面包车chuyển淖?
涌台岛共同开发的面包车chuyển砰đường边,đường头110A,杭康元,XE泰v.v ...
* CACđiều健清全胜奔禁令Là新和成淖?
CACđiềuKIEN清TOAN商信được苏粪LàT / T,L / C,d / P,d / A,... v.v
*宝刘玳SE NHANđược航
FoodchemCó桢NHA阔EDC TAI商信HAI,川崎đơnđặt挂CUA禁令đượcXAC NHAN,SAN范Có仲阔SEđượcVANchuyển仲疯1-2抟。
* CACgiấy禁止共同开发的cung上限吗?
丁字裤商信,忠TOI cung端型HOAđơn商信迈,đơnGIAO挂,面包车đơn,COA,崇基xuất徐VA SUCkhỏe。NEU禁他们giấy到đặcbiệt,VUI长连他VOI涌台岛。
•十大doanh看此选手nghiệpTHANH藩thực范邰忠杜国安
•京族nghiệm特伦10 NAM
•TOA芽云峰荣千平方米VA芽科考荣3000平方米
•XưởngSANxuất荣1200平方米
•Khách杭汉70富国GIA
•HON 200 SAN范VOI GIA清CANH tranh
•整箱,拼箱đềuKHA粪
•Đạt钟仁清真,犹太,ISO 9001
•圣范đạt小芹川BP / USP / FCC / EU
CAC圣范khác