rượuisomaltlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəprượuisomalttạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmuarượuisomalt.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
GPS + GPM - 含量%(最大102%),其中43-57%是GPS | 97.0分钟 | ||
D-山梨糖醇和D-甘露醇% | 2.0最大 | ||
还原糖(作为葡萄糖)% | 0.3最大 | ||
干燥失重 % | 7.0最大 | ||
点火渣% | 0.1最大 | ||
有氧细菌数量CFU / G. | 3000最大 | ||
大肠杆菌细菌MPN / G. | 30.最大 |
rượuisomaltthuộcvềmộtnguyênliệuthựchẩmmới,bởivìrượuisomaltcónhiềutàisảntuyệtvời,nópùhợi,nópùhợi,nópxtsửdụngcácsənphẩmthiếtbùtruyềnthống。vàrượuisomaltcóhươngvịtinhkhiếtchung,chẳnghạnnhư蔗糖,khôngxu sau khihươngvàmùi,məttácdənghiệpđồngcóthểxảyravớichấtngətmãnhliệtvàhươngvịmặtnạcủasaunayvàsaukhimùihôi,hấpthụụđộmthp,tínhổnđịnhcao,năngkhôngrăngvànhữngthứtươngtự,vìvřynólànhiềuđểhaythhônghođườnghođườhhonhhonnghtựngthtựngthtựnngthtinghtựnghhonghhonnghônhhảo。HiënnayRượuIsomaltuloseđãđượcsửdụngrộngrãitrongnhiềuloạihìnhsənphẩmthựchẩc
硬糖
BởIVìRượUNTNướMNHỏ,VìVậYVIệCSảảđđềẽđđđđđđđđềềềnkặk k k k kkẩễểểểểểểểểểxxấớốốốilPhongNhiệtVàđóngGóiTừngCáiMột,Cóthểlàmgiảmđángkểchipphlàmlàmảncómcómóntthờigiandàihơngiácủahànghaáncủahànghaáncủahàng
sơnkẹo.
CácTínhnăngứngdụngisomalthấpthụnướcnhỏrượutronglĩnhvựcnàylàrətrộngrãi。SAU 160-200LướIBộTISOMALTKẹORượUđượCLớPPHủCónểểđượđượkửủửụểẹẹ,,ửđểễễễễễi,i,,g ggảảảảảảảảảảảxả
nhaikẹocao suvàmáytínhbảng
NHỏHòATANRượUISOMALT,NóLàKếtTinhvàplessingcácnhaikẹocao su,vàhồsơrấtgầnvớisucrose,sựdễdàngngọtngào,nhiệttiêucựclànhỏ,hoàntoàncóểidiệnchohươngvịkẹo,trừvịngọtsảnphẩmngətngàotiếptụcmộtthờijiandài。
Sôcôla.
IsomaltTiêuCựctanrượunhỏ,vàhươngvìtinhkhiếttəngđươngvới蔗糖,cóthểápdụngđểsảxuấtnhưbệnhnhântiểtnhəbệnhnhântểuđường,sùbéopìhoặcloạisôcôlaítcalosovřinguyênliệuanu。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəprượuisomalt.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác