aceSulfame klàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。VớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaceSulfame ktạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Acesulfame K.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
十 | Kali Acesulfame. |
CAS编号 | 55589-62-3 |
CôngthứcHóaHọc | c4h4kno4s. |
Tiêuchuẩnkiểmtra | FCC IV. |
đóngGói | 25千克 |
Chứcnăngsửng | KhôngCóGiárịinhdưỡng |
MụC. | đặctrưng |
Hìnhdạng. | bộttinhthìmàutrắng,khôngmùi,dùchảy |
hiəusuất(phươngphápchuẩnđộ) | 99.0 -101.0%(tínhtrênkhốilượngkhô) |
ThấtKhiSấY(105oC,2HR) | NMT 1.0% |
Kimloạinặng(作为Pb) | nmt 1 ppm. |
铅 | nmt 0.1 ppm. |
asen. | nmt 3 ppm. |
萤石 | nmt 3 ppm. |
selen. | nmt 10 ppm. |
卡利 | 17 - 21% |
Tínhtan trongnước | TanHoàntoàn. |
tínhtan trongcồn | 棕褐色NHẹ. |
hấpthụtiacựctím | 225 - 229 nm |
Kiểmtrakali. | dươngtính. |
Kiểmtrakếttủa | Kếttủavàng. |
ph | 6.5 - 7.5 |
ChỉdẫnChoAcesulfame-K:
1. AceSulfame-K,Cònđượcgọiàiàcaulfamepotassiumhoïck,làmộtchấttạongọtnhântạokhôngcalo。
2. aceSulfame-k,làmộtsảnphẩmthiətyếucủaphụgiathựcphẩm,đượcsửdụngrộngrãichonhiềuloạithựcphẩmđểtạohươngvị,vàlàmộtthànhphầntrongnướcgiảikhát。
3.Ngoàira,aceSulfame-kcóngcóthểểcsìdụngtrongkẹocao su,càppê,sảnpẩmsữa,bánh,cácmóntrángmiệng,v.v ...
4.PhìnữCóthểcónểnhậngluxitthôngquaaculfame-k,Hoàntoànvôhạnitới泰国·米。
5.Côngtychúngtôilànhàcungcấpaceulfame-kchấtləngcaotōitrungquốc。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpaceSulfame K.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác