1. TrangChủ.
  2. /
  3. 蛋白
  4. /
  5. 蛋白质đậunành孤立

蛋白质đậunành隔离Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp蛋白质đậunànhisolatetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua蛋白đậunành孤立TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

蛋白质đậunành孤立


  • Foodchem No:I104.
  • CAS号:9010-10-0.
  • loại:蛋白
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:12500.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:20公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

蛋白质đậunành孤立cácnhàcungcəp 蛋白质đậunành孤立cácnhàcungcəp 蛋白质đậunành孤立cácnhàcungcəp 蛋白质đậunành孤立cácnhàcungcəp 蛋白质đậunành孤立cácnhàcungcəp


MụC. tiêuchuẩn.
Hìnhdạng. Màuvàngsánghoặcmàukem,bộthoặchạtmịnkhôngđóngcục
mùivàhươngvị HươngVịịunànhtựnhiên,khôngcómùiriêng
tạpchất. KhôngCóppchấtkhinhìnbằngmắtthường
蛋白质Thô(khô,n×6.25)> =% 90.
độđộm= <% 7.0
灰(khô)= <% 6.5
Pb mg / kg = < 1.0
作为mg = < 0.5
黄曲霉毒素B1,UG / kg = < 5.0
Lượngvikhuẩnhiếukhícfu/ g = < 30000
vikhuẩncolimen,mpn / 100g = < 30.
ViKhuënGâyBệnh(沙门氏菌,志贺氏,Staphy Lococcus金黄色葡萄球菌) Âmtính.

蛋白质đậunành孤立làdạngtinhkhiếthoặcchếcủa蛋白đậunànhvớihàmlượng蛋白Tốithiểulà90%nếukhôngcóhđộm。nóđượclàmtìbộtđậunànhkhīmỡ,loạibùhầuhếtcácthànhphầnkhôngcónm,chấtbéovàcacbonhydrat。nhờờó,nócóvịtựnhiênvàgâyítsựựyhơidoquátrìnhvikhuẩnlên男士。

đậunànhisolateđượcsửdēngchủyếuđểcảithiệncấutrúccủasảnphẩmthịt,nhưngcũngđượcdēngđểtănghhàmlượng蛋白,đểtăngcườngkhảnănggiữữm,vàđượcsửdụngnhưchấttạonhũtương。HươngVịbịịnhhưởng[tríchdẫncầnthiết]nhưngviệcgiúptăngcườnglàncquan。

蛋白质đậunànhlàmentđượunành。nóđượctạotừđậunànhtáchvəvàloạibùchấtbéo。đậunànhtáchvỏlvàloạibìchấtbéođượcchìbiếnthànhbaloạisảnphẩm蛋白质thươngmại:bộtđậunành,côđặc,và隔离。蛋白质đậunànhisolateđượcsửdụngtừ1959trongthựcphẩmnhờcáctínhchhấtđachứcnăng。Hiënnay,sựphìbiếncủa蛋白đậunànhngàycàngtăngdoquátrìnhsửdụngcónicosứnckhỏm,vànhiềuquốcgiaánhgépđánhgiávềềgiàunành。

蛋白质đậunànhthườngnóitớiviệcgiữ蛋白Theohạtriêngbiətgọilànamth,ướctínhchiếmítnhất60-70%tổnglượng蛋白đậunành。[1] Theosựnảymầmcủađậunành,蛋白质sẽẽcphânhóa,axit amingiảiphóngrasẽẽđượchuyểntớichỗhạtməmpháttriển。蛋白质豆科植物,NHưưunànhvàhộtđậu,thuộcvəhọglobulincủa蛋白质tronghạtməmgọilà肉桂素(11s globulinhợpphần)vàvicilins(7s globulin),hoïctronghọcủađậunành,甘氨酸vàβ-甘氨酸蛋白。[1] [2]hạtchứaloạithəba蛋白lưutrữgọilàluràluuten干草“脯氨酸”。đậunàycũngcóhạttínhsinhhọchay蛋白chuyểnhóahóa,nhưenzyme,ứcchế胰蛋白酶,血凝素,vàcysteineproteazarấtgiốngvới毒素。Lámầmđậunànhcũngchứa蛋白质,QuanTrọngtrong dinhdưỡncưỡni,cóthểchiếtxuấuquảbởinước,nướckiềm(ph 7-9),hoïc粪dịchlỏngcủanatri clorua(0.5-2米)từunànhTáchvỏvàloạibìchấtbéodướiđiềukiệnxửlýnhiệttốithiểunên蛋白rấtgiốngvớitənhiênhaydướitựnhiên。蛋白质đậunànhbaogồmphytoestrogen,kếthợpvớithụstrogentrongcùthể。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp蛋白质đậunành孤立出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟