蛋白质đậunành隔离Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp蛋白质đậunànhisolatetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua蛋白đậunành孤立TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
Hìnhdạng. | Màuvàngsánghoặcmàukem,bộthoặchạtmịnkhôngđóngcục |
mùivàhươngvị | HươngVịịunànhtựnhiên,khôngcómùiriêng |
tạpchất. | KhôngCóppchấtkhinhìnbằngmắtthường |
蛋白质Thô(khô,n×6.25)> =% | 90. |
độđộm= <% | 7.0 |
灰(khô)= <% | 6.5 |
Pb mg / kg = < | 1.0 |
作为mg = < | 0.5 |
黄曲霉毒素B1,UG / kg = < | 5.0 |
Lượngvikhuẩnhiếukhícfu/ g = < | 30000 |
vikhuẩncolimen,mpn / 100g = < | 30. |
ViKhuënGâyBệnh(沙门氏菌,志贺氏,Staphy Lococcus金黄色葡萄球菌) | Âmtính. |
蛋白质đậunành孤立làdạngtinhkhiếthoặcchếcủa蛋白đậunànhvớihàmlượng蛋白Tốithiểulà90%nếukhôngcóhđộm。nóđượclàmtìbộtđậunànhkhīmỡ,loạibùhầuhếtcácthànhphầnkhôngcónm,chấtbéovàcacbonhydrat。nhờờó,nócóvịtựnhiênvàgâyítsựựyhơidoquátrìnhvikhuẩnlên男士。
đậunànhisolateđượcsửdēngchủyếuđểcảithiệncấutrúccủasảnphẩmthịt,nhưngcũngđượcdēngđểtănghhàmlượng蛋白,đểtăngcườngkhảnănggiữữm,vàđượcsửdụngnhưchấttạonhũtương。HươngVịbịịnhhưởng[tríchdẫncầnthiết]nhưngviệcgiúptăngcườnglàncquan。
蛋白质đậunànhlàmentđượunành。nóđượctạotừđậunànhtáchvəvàloạibùchấtbéo。đậunànhtáchvỏlvàloạibìchấtbéođượcchìbiếnthànhbaloạisảnphẩm蛋白质thươngmại:bộtđậunành,côđặc,và隔离。蛋白质đậunànhisolateđượcsửdụngtừ1959trongthựcphẩmnhờcáctínhchhấtđachứcnăng。Hiënnay,sựphìbiếncủa蛋白đậunànhngàycàngtăngdoquátrìnhsửdụngcónicosứnckhỏm,vànhiềuquốcgiaánhgépđánhgiávềềgiàunành。
蛋白质đậunànhthườngnóitớiviệcgiữ蛋白Theohạtriêngbiətgọilànamth,ướctínhchiếmítnhất60-70%tổnglượng蛋白đậunành。[1] Theosựnảymầmcủađậunành,蛋白质sẽẽcphânhóa,axit amingiảiphóngrasẽẽđượchuyểntớichỗhạtməmpháttriển。蛋白质豆科植物,NHưưunànhvàhộtđậu,thuộcvəhọglobulincủa蛋白质tronghạtməmgọilà肉桂素(11s globulinhợpphần)vàvicilins(7s globulin),hoïctronghọcủađậunành,甘氨酸vàβ-甘氨酸蛋白。[1] [2]hạtchứaloạithəba蛋白lưutrữgọilàluràluuten干草“脯氨酸”。đậunàycũngcóhạttínhsinhhọchay蛋白chuyểnhóahóa,nhưenzyme,ứcchế胰蛋白酶,血凝素,vàcysteineproteazarấtgiốngvới毒素。Lámầmđậunànhcũngchứa蛋白质,QuanTrọngtrong dinhdưỡncưỡni,cóthểchiếtxuấuquảbởinước,nướckiềm(ph 7-9),hoïc粪dịchlỏngcủanatri clorua(0.5-2米)từunànhTáchvỏvàloạibìchấtbéodướiđiềukiệnxửlýnhiệttốithiểunên蛋白rấtgiốngvớitənhiênhaydướitựnhiên。蛋白质đậunànhbaogồmphytoestrogen,kếthợpvớithụstrogentrongcùthể。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp蛋白质đậunành孤立出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác