Natri BenzoateLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatri benzoatetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthōhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natri Benzoate.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | 限制 |
Hìnhdạng. | bộtmàutrắng. |
Hàmlượng. | 99.0%〜100.5% |
Mấtmátkhilàmkhô | = <1.5% |
tínhaxit&tínhkiềm | 0.2毫升 |
Kiểmtra dungdịchnəc | trongsuốt. |
Kimloạinặng(作为PB) | = <10 ppm |
asen. | = <3 ppm |
克罗拉 | = <200 ppm |
Sunfat. | = <0.10% |
Cacbua. | đkứngtiêuchuẩn |
oxit. | đkứngtiêuchuẩn |
TổnglượngClorua. | = <300 ppm |
màudungdịch. | y6. |
Axit邻苯二甲 | đkứngtiêuchuẩn |
Natri Benzoateđượcsửdụngtrongthựcphẩmvàđồuốngcótínhaxitđểkiểmsoátvikhuẩn,nấm,menvàcávikhuẩnkhácnhưphụgiathựcphẩm。nócókhảnăngsảninhnănglượng。vàđượcsửdụngtrongthuốc男士,thuốclá,在ấnvànhuộm。
Natri Benzoatelàchấtbảoquản。nóchốngvikhuẩnvànấmmốctrongđiềukiệnaxit。nóđượcsửdụngnhiềutrongcácthựccótínhaxitnhưdầudəm(dấm),đồuốngcaconbon(axit carbonic),mứtvàinhtət(axit citric),dấmchuavàgiavị。nócũngđượctìmthấytrongnướcxúcmiệngcónvàđánhbóngbạc。nócũngđượctìmthấytrong xirôtrịhonhưrobitussin。Natri BenzoateđượCCôngKhairênnhãnsảnPhīmlàntri苯甲酸盐。nócũngđượcsửdēngtrongpháohóanhưnhiênnệutạotiếngnə,bộttạotiếngnəkhinéntrongốngvàđượcđánhlửa。
Chấtbảoquảnkhác:Kali Sorbate,CaoHươngthōo,Natri醋酸辣椒
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpNatri Benzoate.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác