北霉素lộtr tr nấụụ麦芒博士博士博士ổếốếếếếVớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp北霉素tạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natamycin.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
Hìnhdạng. | mřiless. |
độtinhkhiết. | > = 50% |
Mấtmátkhilàmkhô | = <8% |
pH(粪便10%) | 5.0- 7.5 |
asen. | = <1 mg / kg |
chì. | = <1 mg / kg |
thủyngân. | = <1 mg / kg |
TổngKimloạinặng(NHưPB) | = <10 mg / kg |
đĩađếmkhuẩnlạc | 100 cfu / g |
vikhuẩncolifor. | = <30 mpn / 100g |
E.coli / 5g. | KhôngCó. |
listeria monocyto / 10g | KhôngCó. |
Salmonella / 10g | KhôngCó. |
Natamycin(Inn),Cònđượcbiếtđếnàpimaricinvàthỉnhthoảnglànatacyn,làchấtchəngnấmtựnhiênsảnxntbởiquántìnhlênmenvikhuẩntreptomycesnatalensis,thườngthấytrongđất。纳霉素锡Trongnước;Tuynhiên,纳米霉素Cóhiệuquảvớinồngđộrấtthấp。nồngđộđộcchếtốithiểumiclànhəhơn10ppmvớihầuhếtcácloạinấm。NatamycinđượCPHânLoğiLàtàtchốngnấmmacroolidepolyene,vàlàlịthuốc,shiedụngđểchữatrịviêmgiácmạc。nócóhiệuquảảcbiệtchốnglạisựnhiễmsừng做aspergillusvàfusarium。Cácthànhviênquenthuốctronggiađìnhchốngnəmmacrolidebaogồm两性霉素b,nystatin和菲律宾人。NatamycinCũngđượcsửdụngtrongcôngnghiệpthựcphẩmnhəchấtbảuquảntựnhiên。trongthựcphẩm,纳米霉素cònđượcsửdụngquanhiềuthəpkỷỷchnngnấmpháttriểntrênsảnpẩmbơsữa,thịtvàcácthựcphīmkhác。ưuthətiềmnăngcủaviệcsửdụng北霉素baogồmsựthaythếcáchóntruyềnthốntruyềnthốnntuyềnthốnng,đđuvịtựnhiên,điềuvịnnnng,đnhhēngtớiphvàtínhhhēnuquả,việcmàhóachấtbảoquảnthôngthôngthườngthườnnyra。 Nó có thể áp dụng trong nhiều trường hợp: chất huyền phù lỏng (như trộn trong nước muối) xịt lên sản phẩm hoặc nhúng sản phẩm vào, hoặc dạng bột (di kèm với tác nhân chống đóng bánh như cellulose) phun lên hoặc trộn với sản phẩm. Khi không được chấp nhận sử dụng trên thịt ở Mỹ, vài quốc gia cho phép natamycin được sử dụng trên bề mặt của xúc xích lên men và khô để ngăn chặn nấm mốc phát triển. Ngoài ra, natamycin được chấp nhận sử dụng cho các loại sản phẩm bở sữa tại Mỹ. Quan trọng hơn, natamycin được sử dụng nhiều trong các sản phẩm như phô mát, kem chua, sữa chua và hỗn hợp salad đóng gói. Là phụ gia thực phẩm, nó có E số E235. Thông qua Hiệp hội châu Âu, nó được duy nhất áp dụng bảo quản bề mặt cho pho mát và xúc xích khô. Nó không được ngấm quá 5mm dưới vỏ. Hiệp hội an toàn thực phẩm châu Âu (EFSA) coi mức độ sử dụng natamycin an toàn nếu nó được sử dụng để xử lý bề mặt cho phô mát và xúc xích. Natamycin cấp dược phẩm được sử dụng để chữa nhiễm nấm, bao gồm Candida, Aspergillus, Cephalosporium, Fusarium và Penicillium. Nó được ứng dụng trong kem, thuốc nhỏ mắt, viên ngậm (nhiễm khuẩn đường miệng). Natamycin có sự hấp thụ không đáng kể vào cơ thể khi sử dụng theo các cách trên. Khi dùng đường miệng, một ít hoặc không có sẽ hấp thụ từ ống dạ dày, không ảnh hưởng tới việc bị nhiễm khuẩn hệ thống.
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp纳霉素出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác