1. TrangChủ.
  2. /
  3. 磷酸盐
  4. /
  5. Natri三聚磷酸(STPP)

Natri Tripolyhosphate(STPP)làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatrii三聚磷酸盐(stpp)tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natri三聚磷酸(STPP)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri三聚磷酸(STPP)


  • Foodchem No:G103.
  • CAS号:7758-29-4
  • loại:磷酸盐
  • 否:E451(i)
  • sốlượngvới20'fcl:23000.00kg.
  • Số lượng tối thiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri Tikolyhosphate(STPP)Cácnhàcunc Natri Tikolyhosphate(STPP)Cácnhàcunc Natri Tikolyhosphate(STPP)Cácnhàcunc Natri Tikolyhosphate(STPP)Cácnhàcunc


MỤC tiêuchuẩn.
Hàmlượng(%)(na5p3o10) 95tốithiểu.
Hìnhdạng. 白色粒状
P2O5(%) 57.0tốithiểu.
Florua(PPM) 10tốiđa.
Catmi(PPM) 1tốiđa.
chì(ppm) 4tốiđa.
thủyngân(ppm) 1tốiđa.
Asen(ppm) 3tốiđa.
KimLoạinặng(NHưPB)(PPM) 10tốiđa.
Clorua(NHưCL)(%) 0.025tốiđa.
硫酸盐(SO42-)(%) 0.4tốiđa.
Chấtkhôngtan trongnước(%) 0.05tốiđa.
GiárịHP(%) 9.5 - 10.0
Mấtmátkhilàmkhô 0.7%tốiđa
六水合物 23.5%tốiđa
Chấtkhôngtan trongnước 0.1%tốiđa
多磷酸盐CaoHơn. 1% TỐI ĐA

Natri三聚磷酸盐(STP,Thỉnhthoảngstpphoặctntri三磷酸hoặctpp)làhợpchấtvôcơivớicôngthứcna5p3o10。Natri三磷酸lốốNatriCủa阴离子Penta多磷酸,dạngkếthợpcủa轴磷酸。Natri三聚磷酸盐đượCSảNXUấTHợIGIANHIệTHợPTHứC培养基磷酸盐,NA2HPO4vàMONONATRI磷酸盐,NA2HPO4,DướIđiềukiệnkiểmsoátnghiêmngặt

Natri三聚磷酸盐đượcsửdụnglàmchấtbảoquản。Natri三聚磷酸盐STPPCóThểdửdụngđểbảoquảnthựcphẩmnhưthịttươi,giacəm,hảisản,giữữcđộmềmvàẩm。thựcphīmchovậtnuôivàđộngvậtcũngđượcxửlývớinatri三磷酸,giốngmụcđíchnhưvớithựcphẩmcủaconngười。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpNatri三聚磷酸(STPP)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Số lượng yêu cầu tối thiểu MOQ là bao nhiêu ?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
许思义EDC Foodchem公司rieng nha tạ我Thượng Hả我,川崎重工đơn đặt hàng của bạn được xác nhận, sản phẩm có trong kho sẽ được vận chuyển trong vòng 1-2 tuần.

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟