+ 86-21-3126-7000
语言
英语
德意志
Português.
Français.
日本语
Türkiye.
한국어
Русский.
عربي.
việtnam.
马来语
Español.
意大利语
切换导航
TrangChủ.
sảnpẩm.
chấttạođặc.
Chấtchốngyxaa
维他命
chấtlàmngọt.
chấtbảoquản.
蛋白
磷酸盐
Chấtbổsung dinhdưỡng
Axit Amin
raucùkhô.
chấttạonhũtương
Tinhbột.
cácchấtkhác.
chấtaxithóa.
chấttạohươngvị
hươngthơm.
thuốcnhuộm.
Chiếtxuấtthựcvật
可可系列
muốivôcơ.
giớithiệu.
giớithiệufoodchem.
chứngnhận.
常问问题
NHàXưởng.
dịchvụ.
sảnpẩm热
bộtca cao.
bob综合app
男人gạođỏ
Natri海藻酸盐
Glucono Delta-inacton
甘氨酸
Canxi丙酸盐
蛋白质đậunành岁
三氯蔗糖
Natri Cyclamate.
axitphôtphoric.
牛磺酸
Acesulfame Kali.
硫胺素
角叉菜胶
Natri Citrat
Vani(干草vanilla)
Natri羧甲基纤维素
giớithiệu.
D-葡萄糖醛酸酯
硫酸软骨素
甲基磺基甲烷
sảnpẩm.
chấttạođặc.
Chấtchốngyxaa
维他命
chấtlàmngọt.
chấtbảoquản.
蛋白
磷酸盐
Chấtbổsung dinhdưỡng
Axit Amin
raucùkhô.
chấttạonhũtương
Tinhbột.
cácchấtkhác.
chấtaxithóa.
chấttạohươngvị
hươngthơm.
thuốcnhuộm.
Chiếtxuấtthựcvật
可可系列
muốivôcơ.
giớithiệu.
mẫuyêucầu
电话:
+ 86-21-3126-7000
ext:133
传真:
+ 86-21-58768440
đềthư:
询问汇@ FOODCHEM.CN.
Skype:
Foodchemmis09.
sảnphẩmliênquan
D-葡萄糖醛酸酯
硫酸软骨素
甲基磺基甲烷
Côngty
giớithiệufoodchem.
chứngnhận.
常问问题
NHàXưởng.
dịchvụ.
liênhệ.
电话:+86 21 3126 7000 EXT:133
传真:+86 21 58768440
电子邮件:
询问汇@ FOODCHEM.CN.
Skype1:Foodchemmis08.
Skype2:Foodchemmis09.
chấtphụgia.
aspartame.
右旋糖单水滴
维生素H(D-Biotin)
胆碱氯化胆碱70%HạTBắP
维生素B9(叶酸)
sảnpẩm热
bộtca cao.
bob综合app
男人gạođỏ
Natri海藻酸盐
Glucono Delta-inacton