1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. 黄原胶

黄原胶Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəp黄原胶tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthōhoànyêntâmkhiđặtMua黄原胶TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

黄原胶


  • Foodchem No:K901.
  • CAS号:11138-66-2.
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:E415.
  • sốlượngvới20'fcl:19000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:500.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

黄原胶Cácnhàcungcấp 黄原胶Cácnhàcungcấp 黄原胶Cácnhàcungcấp


MụC. tiêuchuẩn.
Hìnhdạng. Bộttựdomàukemhoïcmàutrắng
độnhớt:1%黄原胶TRONG 1%KCL BROOKFIELD,LVTD,TRụCQUAY 3.60RPM,25 1200 - 1600 MPA.S
Hàmlượng(khô) 91.0 - 108.0%
Mấtmátkhilàmkhô(105oc,2hr) 6.0 - 12.0%
v1:v2: 1.02 - 1.45
Axit Pyruvic. 1.5%tốithiểu
pHcủa1%粪dịchtrongnước 6.0 - 8.0
Kimloạinặng(作为Pb) 20 mg / kgtốiđa
chì(pb) 5 mg / kgtốiđa
Asen(AS) 2 mg / kgtốiđa
尼托 1.5%tốiđa
BụI. 13%tốiđa
KíchCỡHạt. 80目:100%TốIThiểu,200目:92%tốithiểu
đĩađếmkhuẩnlạc 2000 / gtốiđa
nấm男人 100 / gtốiđa
病原体细菌 KhôngCó.
S.金黄色葡萄球菌 KhôngCó.
假单胞菌铜绿假单胞菌 KhôngCó.
Salmonella sp。 KhôngCó.
C. perfringens. KhôngCó.

黄原胶làpolisacarit,dẫnxuấttừmàngbọcvikhuẩnxanthomonas campestrismỹphẩm,ngănchặncácthànhphầnbəpânrã)。nóđượcsảnxuấtnhờlên男士đườnng葡萄糖,蔗糖,干草乳糖bởivikhuẩnxanthomonas campestris。SauQuánhlên男士,PolisacaritđượcKếttủatừmôitrườngnuôicřyvớirượu等洛替洛,Khô,vànghiềnthànhbộtmịn。Sauđó,nóđượcchovàomôitrườnglỏngđểtạogum。

sinhtōnghợp.
Sinhtổnghợpbắtđầutừglucosenhưchấtnənchotổnghợpchấttiềnnngudp-glucose,udp-glucuronate,vàgdp-mannose,nhữngthəcầnthiếtđểthiếtlậpbộppentasaccharide。nósẽliênkếtvớitənghợpxanthanđếnchuyểnhóacacbonhydrattrungtâm。BộLặpđượCthiếtlậptrênchấtmang脂质未赤赤氧基磷酸。phầndưacearylvàpyruvylđượcchovàonhəphầnphụhọakhôngcacbonhydrat。BộLặPTrưởngthànhđược聚合物Hóavàxuấtragagốngvớicəchếtổnghợppolisacaritphụthuộcwzycủa肠杆菌薄膜。sảnpẩmcủabógegumđiềukhiểnquántìnhtổnnhtổnghợp,polymerhóa,vàxuấtracủabộlặp。

Sửdụng.
Mộttrongtínhchấtđángkểnhấtcủaxanthan gumlàkhảnngtəngtrưởnglớnvớiđộnhətcủachấtlỏngnhəthêmvàoləngcựncnhỏgum,yêucầukhoảng1%。tronghầuhếtthựcphẩm。nóđượcsửdụng0.5%vàcóthểsửdụngvớinồngđộthấphơn。độ戴của黄原汤粪便姜giảmvớitìlệrệrệtcaohơn;điềunàygọiàtàtrượtdínhmỏnghaytínhgiảdẻo。nóngghĩasảnphẩmpảichịutrượt,cảtừlúctrộn,lắchaynhai,shẽbịmỏngra,nhưngkhilựctrượtbùloạibù,thựcphīmlạidàytrởlại。sửdụngthửnchiệmđượcthựchiệntrongdầudấm:xanthan gumgiúpnódàytạiphầncốiđá​​ychaiđểgiữhỗnhợpđồngđều,nhưngkhilựctrượtinhrabởiquátìnhlắcvàrótlàmmỏngnótdễdàng。khithoátkhỏichai,lựctrượtkhôngcònnữavànódàytrởlại,bámdínhvào沙拉。KhôngGiốngCácKhác,Nócựcổnđịnhdướikhoảngrộngnhiệtđộvàpl。

trongthựcphẩm,黄原胶đượcthấychủyếutrongdầudəmvànướcsốt。nógiúpchēngphântáchdầunhờviệcổnđịnhnhnhnhnhnhnhnnng,mặcdənókhôngphảilàchảttạonhũtương。黄原胶Cũnggiúpcácphầntửrắnlơlửng,nhưgiavị。Cũngđượcsửtụngthựcpẩmvàđồuốngđđnglạnh,黄原胶Giúptạocấutrúcdễchịutrong kem,đikèmguar gumvàgumđậuchâuchấu。thuốcđánhrăngthththhứaxanthan gum,khinócóvaitrònhưchấtgənkếtgiữsənphẩmđồngđều。黄原胶(thỉnhthoảngkhôngtạotəlúamə; xemthông锡Dóngkhôngcóngcóngcóngcóngcóngcóngcóngtrongnướngbánhkhôngcóboruten。Vìluutentronglúamỳphảibùbỏỏi,xantonan gumđượcsửdụngđểgiúpbộtnhàocóđộdính,điềumàkhôngcókhicóluuten。黄原胶cũnggiúplàmdàychấtthaythếtrứngcôngnghiệpchếtạtừlòngtrắngtrứng,loạibỏchấtbéovàtạonhətəngtəmthấytrongđỏ。nócēngđượcsửdēnglàphēngpháplàmđặcchấtlỏngưathíchchoqhónhrốiloạnkhónthôt,vìnókhôngthayđổimàusắchayhayhươngvịcủathựcphẩmhayđồuốngtạimứcđộsədụngththôngthôngththth。

trongcôngnghiệpchếbiếndầu,xantonan gumđượcsửdụngvớisốlượnglớn,thườngdùngđểcôđặcbùnkhoan。Chấtlỏngnàysẽmangchấtrắncắtbởimũikhoantrởlạibềmặt。黄原胶莽đếnsựlưubiếnsảnphẩmcấpthəptuyətvời。khisựlưuthôngdēnglại,chấtrắnvẫngiữlơlửngtrongchấtlỏngđượkhhoan。việcsửdụngrộngrãicủakhoanngangvànhucầukiểmsoáttốtchấtrắnđượckhoandẫntớisựmởrộngsửdụngcủanón。nócũngđượcchovàobêtôngdướimặtnước,tăngđộnhətvàchốngrửatrôi。

TrongMỹPHẩM,黄原胶đượCsửdụngđểtạogelnước,thườngdùngchungvớiđấtstsétbentonit。nócũngđượcsửdụngtrongnhũtươngdầutrongnướcnhəmgiúpổnđịnhgiọtdầuchốnglạisựkếttụ。NóCónhhdhydrathóavớida。黄原胶Làthànhphầnphìbiếntrongcôngthứclàmmáugiù,vàtrongchấtnhớtsệt。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp黄原胶出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟