黄原胶Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəp黄原胶tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthōhoànyêntâmkhiđặtMua黄原胶TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
Hìnhdạng. | Bộttựdomàukemhoïcmàutrắng |
độnhớt:1%黄原胶TRONG 1%KCL BROOKFIELD,LVTD,TRụCQUAY 3.60RPM,25 | 1200 - 1600 MPA.S |
Hàmlượng(khô) | 91.0 - 108.0% |
Mấtmátkhilàmkhô(105oc,2hr) | 6.0 - 12.0% |
v1:v2: | 1.02 - 1.45 |
Axit Pyruvic. | 1.5%tốithiểu |
pHcủa1%粪dịchtrongnước | 6.0 - 8.0 |
Kimloạinặng(作为Pb) | 20 mg / kgtốiđa |
chì(pb) | 5 mg / kgtốiđa |
Asen(AS) | 2 mg / kgtốiđa |
尼托 | 1.5%tốiđa |
BụI. | 13%tốiđa |
KíchCỡHạt. | 80目:100%TốIThiểu,200目:92%tốithiểu |
đĩađếmkhuẩnlạc | 2000 / gtốiđa |
nấm男人 | 100 / gtốiđa |
病原体细菌 | KhôngCó. |
S.金黄色葡萄球菌 | KhôngCó. |
假单胞菌铜绿假单胞菌 | KhôngCó. |
Salmonella sp。 | KhôngCó. |
C. perfringens. | KhôngCó. |
黄原胶làpolisacarit,dẫnxuấttừmàngbọcvikhuẩnxanthomonas campestrismỹphẩm,ngănchặncácthànhphầnbəpânrã)。nóđượcsảnxuấtnhờlên男士đườnng葡萄糖,蔗糖,干草乳糖bởivikhuẩnxanthomonas campestris。SauQuánhlên男士,PolisacaritđượcKếttủatừmôitrườngnuôicřyvớirượu等洛替洛,Khô,vànghiềnthànhbộtmịn。Sauđó,nóđượcchovàomôitrườnglỏngđểtạogum。
sinhtōnghợp.
Sinhtổnghợpbắtđầutừglucosenhưchấtnənchotổnghợpchấttiềnnngudp-glucose,udp-glucuronate,vàgdp-mannose,nhữngthəcầnthiếtđểthiếtlậpbộppentasaccharide。nósẽliênkếtvớitənghợpxanthanđếnchuyểnhóacacbonhydrattrungtâm。BộLặpđượCthiếtlậptrênchấtmang脂质未赤赤氧基磷酸。phầndưacearylvàpyruvylđượcchovàonhəphầnphụhọakhôngcacbonhydrat。BộLặPTrưởngthànhđược聚合物Hóavàxuấtragagốngvớicəchếtổnghợppolisacaritphụthuộcwzycủa肠杆菌薄膜。sảnpẩmcủabógegumđiềukhiểnquántìnhtổnnhtổnghợp,polymerhóa,vàxuấtracủabộlặp。
Sửdụng.
Mộttrongtínhchấtđángkểnhấtcủaxanthan gumlàkhảnngtəngtrưởnglớnvớiđộnhətcủachấtlỏngnhəthêmvàoləngcựncnhỏgum,yêucầukhoảng1%。tronghầuhếtthựcphẩm。nóđượcsửdụng0.5%vàcóthểsửdụngvớinồngđộthấphơn。độ戴của黄原汤粪便姜giảmvớitìlệrệrệtcaohơn;điềunàygọiàtàtrượtdínhmỏnghaytínhgiảdẻo。nóngghĩasảnphẩmpảichịutrượt,cảtừlúctrộn,lắchaynhai,shẽbịmỏngra,nhưngkhilựctrượtbùloạibù,thựcphīmlạidàytrởlại。sửdụngthửnchiệmđượcthựchiệntrongdầudấm:xanthan gumgiúpnódàytạiphầncốiđáychaiđểgiữhỗnhợpđồngđều,nhưngkhilựctrượtinhrabởiquátìnhlắcvàrótlàmmỏngnótdễdàng。khithoátkhỏichai,lựctrượtkhôngcònnữavànódàytrởlại,bámdínhvào沙拉。KhôngGiốngCácKhác,Nócựcổnđịnhdướikhoảngrộngnhiệtđộvàpl。
trongthựcphẩm,黄原胶đượcthấychủyếutrongdầudəmvànướcsốt。nógiúpchēngphântáchdầunhờviệcổnđịnhnhnhnhnhnhnhnnng,mặcdənókhôngphảilàchảttạonhũtương。黄原胶Cũnggiúpcácphầntửrắnlơlửng,nhưgiavị。Cũngđượcsửtụngthựcpẩmvàđồuốngđđnglạnh,黄原胶Giúptạocấutrúcdễchịutrong kem,đikèmguar gumvàgumđậuchâuchấu。thuốcđánhrăngthththhứaxanthan gum,khinócóvaitrònhưchấtgənkếtgiữsənphẩmđồngđều。黄原胶(thỉnhthoảngkhôngtạotəlúamə; xemthông锡Dóngkhôngcóngcóngcóngcóngcóngcóngcóngtrongnướngbánhkhôngcóboruten。Vìluutentronglúamỳphảibùbỏỏi,xantonan gumđượcsửdụngđểgiúpbộtnhàocóđộdính,điềumàkhôngcókhicóluuten。黄原胶cũnggiúplàmdàychấtthaythếtrứngcôngnghiệpchếtạtừlòngtrắngtrứng,loạibỏchấtbéovàtạonhətəngtəmthấytrongđỏ。nócēngđượcsửdēnglàphēngpháplàmđặcchấtlỏngưathíchchoqhónhrốiloạnkhónthôt,vìnókhôngthayđổimàusắchayhayhươngvịcủathựcphẩmhayđồuốngtạimứcđộsədụngththôngthôngththth。
trongcôngnghiệpchếbiếndầu,xantonan gumđượcsửdụngvớisốlượnglớn,thườngdùngđểcôđặcbùnkhoan。Chấtlỏngnàysẽmangchấtrắncắtbởimũikhoantrởlạibềmặt。黄原胶莽đếnsựlưubiếnsảnphẩmcấpthəptuyətvời。khisựlưuthôngdēnglại,chấtrắnvẫngiữlơlửngtrongchấtlỏngđượkhhoan。việcsửdụngrộngrãicủakhoanngangvànhucầukiểmsoáttốtchấtrắnđượckhoandẫntớisựmởrộngsửdụngcủanón。nócũngđượcchovàobêtôngdướimặtnước,tăngđộnhətvàchốngrửatrôi。
TrongMỹPHẩM,黄原胶đượCsửdụngđểtạogelnước,thườngdùngchungvớiđấtstsétbentonit。nócũngđượcsửdụngtrongnhũtươngdầutrongnướcnhəmgiúpổnđịnhgiọtdầuchốnglạisựkếttụ。NóCónhhdhydrathóavớida。黄原胶Làthànhphầnphìbiếntrongcôngthứclàmmáugiù,vàtrongchấtnhớtsệt。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp黄原胶出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác