ThiamineLàMộttrongnhữngchấtphìgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpthiaminetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Thiamine.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
hìnhdáng. | Tinhthìmàutrắnghoïctrắngnhạt,dạngbộttinhhoïctonhthểkhhôngmàu |
nhậnbiết. | IR,CácPhảnứngđặctrưngvàcác测试của氯化物 |
Hiệusuất. | 98.5-101.0. |
ph | 2.7-3.3. |
độhấpthụcủa粪dịch | = <0.025 |
tínhtan. | TanHoànToàntnước,棕褐色甘油,棕褐色甘油,TanNhìTrongCồN |
hìnhdáng. | DungDịchtrongvàkhôngcaohơny7 |
硫酸盐 | = <300ppm. |
giớihạncủa硝酸盐 | Khôngcóvòngnâuđượctạhành |
KimLožinặng. | = <20 ppm |
cơchấtliênquan | %tạpchất= <0.4 |
Hàmlượngnước. | = <5.0 |
Tro Sulfur /Cặnsauđốt | = <0.1 |
độtinhsạchsắcký | = <1.0 |
维生素B1làmộtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Chuyênsảnxuấtvàcungcəpsənphẩmviraminb1 rathịrường,foodchemđãjần10nămtrongngành,vìvřykháchhànghoàntànyêmkhiđặtuaveraminb1tạifoodchem。MọIthắcmắcxcximaillòpgửimailtrựctiếpchocôngty,chúngtôisìtrảlờiquýkháchhàngtrongvòng1。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp硫胺素出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác