Natri CitratlàMộtTrongNhữngChấtPhìGiaGiahựCphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatri citrattạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthōhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natri CitratTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
đặctính. | bộttinhthōmàutrắng |
nhậndạng | đãkiểmtra. |
hìnhdạnghợpchất | đãkiểmtra. |
tínhkiềm. | đãkiểmtra. |
Mấtmátkhilàmkhô | 11.00-13.00% |
KimLožinặng. | KhôngQuá5ppm. |
oxalat. | khôngquá100ppm. |
克洛 | KhôngQuá50ppm. |
Sunfat. | KhôngQuá150ppm. |
GiárịpH(5%DungDịchnước) | 7.5-9.0 |
độtinhkhiết. | 99.00-100.50% |
ChấtdễCacbonHóa | đãkiểmtra. |
chấtgâysốt. | đãkiểmtra. |
asen. | KhôngQuá1ppm. |
chì. | KhôngQuá1ppm. |
thủyngân. | KhôngQuá1ppm. |
Natri CitratLàdạngbộttinhthìmàutrắnghoïckhôngmàu。nókhôngmùivàcócịmặnmátnósəmətnəctonhthểể150°Cvàpânhủytạinhiệtđộcaohơn。nótan trong乙醇。
Natri CitratđượCSửửửụđểựổđịnhcủathànhphầnhạthóatrongcôngnghiệpchấttẩyrửa,nócóthể,nócóthểhthayntripolyphosphatlàloạichấttřyrửa,nócēngcóthểSīdụngtronglênmen,tiêmchēng,nhiếpảnhvàmạkimloại。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatri Citrat出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác