Natri SaccharinLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatri saccharintạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthìhoàntànyêntâmkhiđặtmua natri saccharin.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
Tiêuchuẩnnhậnbiết | Có. |
điểmnóngchảy℃ | 226-230 |
Hìnhdạng. | tinhthōmàutrắng |
thànhphần% | 99.0-101.0. |
ThoátKhiSấY% | = <15 |
muốiamonium ppm. | = <25. |
Asen PPM. | = <3 |
苯甲酸盐vàsaticylate. | Khôngtạokếttủahoặcxuấthiệnmàutím |
KimLoạinặngppm | = <10 |
axittựdohoặcalkali | Kếthợpvớibp / usp / dab |
CơCHấT碳化 | Khôngtạomàumạnhhơnməcchỉdẫn |
对甲苯磺酰胺 | = <10ppm. |
甲苯磺酰胺 | = <10ppm. |
Selen PPM. | = <30 |
cơchấtcóliênquan | Kếthợpvớidab |
độtrongvàmàudungdịch | Khôngmàugầnnhōtrong |
HợPCHấT湾HơI | kếthợpvớibp |
ph | Kếthợpvớibp / usp |
苯甲酸 - 磺酰胺 | = <25ppm. |
Natri Saccharin.đượcsảnxuấtlầnđầuvàonăm1879bởi康斯坦福赫尔伯格,Mộtnhàhóahīcđãthửdẫnxuấttừnhựna比đátại约翰霍普金斯大学。
trongsuốtnghiêncứu,ôngđãvôtìnhpháthiənranatri saccharinscóvịngọt。Năm1884,Fahlbergđãửửủkếtquảcủanghiêncứunàytaịmộtvàinəcvàngđãmôntảphươngphápđểsảnxuấthợpchấthóahọcnày,ôọgọinónlàsaccharin。
nólàdạngbộthoặctonhthìmàutrắngkhôngmùivàcócịngətnhẹ,dễtan trongnước。
NóCóđộngọtkhoảng500lầnđườngthôngthěng。
nócócáctnhhóahọcổnđịnh,khôngbịlênmenvàkhôngbiếnđổimàu。
đểsửdụngnhưlàchấttạongət,vịcủanósẽbịhơiđắngmộtchút。ThườngđượcKhuyếnCáoSửdụngCùngVớiCácChấtTạOngọtKhácHoặcChấtđiềuhòaMangVịChua,GiúpCheđiVịịngCủaNó。
trongcácchấttạongəthiệnnaytrênthịrtường,natri saccharincóchíthấpnhấttínhtrênmộtđơnvịngọt。
tiếntớixahơn,sau khisửdụngtronglĩnhvựcthựcphẩmhơn00naynmnay,natri saccharin nay,natri saccharinngànhnguồntiêuthnhnguồntiêuthōtoàncoconniêitrongmứcgiớihạnchép。
Natri Saccharinđđựựựởởổổntrongsuốtchiếntranhthếgiớilầnilầnilầni,məcdəngmətthờhiannngđộngmộthờigianngắnsaukhikhámphánravairòlàmchấttạongọt。Natri SaccharinTrởnnênPHổBiếnTrongsuốtnhữngnăm1960và1970.natrisaccharinlàmộtchấttạongọtkhôngchứacalo。Natri SaccharinđượCsửncửngtrnnnnntrongcácnhàhàngvàcửahàngthựcphẩmdướinhãnphìbiến“sweetnthấp”mộtlượngđồuốngđượctạongətbởinatri saccharinđầuvàonəm1963nhưlàmộtđồuốnggiảikhátnhẹ。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatri Saccharin.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác