Axit山梨醇vàkalisorbatelàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxit山山山山山sor sorốốầầầsorốýý,qháchcóthểhhiànyêntâmkhiđặtMua Axit山药vàkalisorbateTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MỤC | tiêuchuẩn. |
Hìnhdạng. | hạtmàutrắnghoïctrắngmờ |
Hàmlượng. | 99.0% - 101.0% |
Mấtmátkhilàmkhô(105℃,3h) | 1%tốiđa |
độđộnđịnhnhiệt | Khôngthayđổimàusắckhigianhiệttới90phúttại105℃ |
tínhaxit(如c6h8o2) | 1%tốiđa |
tínhkiềm(k2co3) | 1%tốiđa |
Clorua(作为CL) | 0.018%tốiđa |
Anđehyt(作为Fanageđêhyt) | 0.1%tốiđa |
Sunfat(如SO4) | 0.038%tốiđa |
chì(pb) | 5 mg / kgtốiđa |
Asen(AS) | 3 mg / kgtốiđa |
Thủy ngân (Hg) | 1 mg / kgtốiđa |
Kimloạinặng(作为PB) | 10 mg / kgtốiđa |
Tạp chất dễ bay hơi | đkứngtiêuchuẩn |
Dung môi dư | đkứngtiêuchuẩn |
Kali SorbateLàMuốiKaliCủaSakitSrobic,CôngthứcHóaHọCLàC6H7KO2。nóđượcsửdụngchínhlàmchấtbảoquảnthựcphẩm(e 202.)。Kali SorbateCóhiệuQuảtrongnhiềuứngdụngnhəthựcphẩm,rượuvàsənphẩmchămsócsứckhỏe。
Kali SorbateđượCSảnXuấtbằngphảnứnggiữaaxit索尔比尔·索兰ầầđẳđẳđẳđẳđẳđẳđẳ水。Kếtquảlàkalisorbateđượckếttinh t hth乙醇lỏng。
Kali SorbateđượCSửngđểđểChếnấmmốc,nấm男人trongnhiềuthựcphẩm,nhưphômát,rượu,sữachưa,thịtkhô,rượutáo,đồuốngmềmvànướchaaquảvàbánhnướng。nócũngcóthểểđượcthấytrongcácthànhphầncủanhiềusảnphẩmhoaquảkhô。ngoàira,sảnkiêngthảodượcthəngchảokalisorbate
Kali SorbateLàMuốiKaliCủaSakitSrobic,CôngthứcHóaHọCLàC6H7KO2。nóđượcsədụngchínhlàmchấtbảoquảnthəcphẩm(esố202)。Kali SorbateCóhiệuQuảtrongnhiềuứngdụngnhəthựcphẩm,rượuvàsənphẩmchămsócsứckhỏe。
Kali SorbateđượCSảnXuấtbằngphảnứnggiữaaxit索尔比尔·索兰ầầđẳđẳđẳđẳđẳđẳđẳ水。Kếtquảlàkalisorbateđượckếttinh t hth乙醇lỏng。
Kali SorbateđượCSửngđểđểChếnấmmốc,nấm男人trongnhiềuthựcphẩm,nhưphômát,rượu,sữachưa,thịtkhô,rượutáo,đồuốngmềmvànướchaaquảvàbánhnướng。nócũngcóthểểđượcthấytrongcácthànhphầncủanhiềusảnphẩmhoaquảkhô。ngoàira,sảnkiêngthảodượcthəngchảokalisorbate
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* Foodchem là nhà sản xuất hay công ty thương mại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpAxit Solbicvàkalisorbate出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
* Số lượng yêu cầu tối thiểu MOQ là bao nhiêu ?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
Chúng tôi có thể vận chuyển bằng đường biển, đường tàu hỏa, hàng không, xe tải, v.v...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem có riêng nhà kho EDC tại Thượng Hải, khi đơn đặt hàng của bạn được xác nhận, sản phẩm có trong kho sẽ được vận chuyển trong vòng 1-2 tuần.
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác