1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. axitphôtphoric.

axitphôthormlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxitphôtphorytạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmua axitphôtphoric.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

axitphôtphoric.


  • Foodchem No:G301.
  • CAS号:7664-38-2
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:E338
  • sốlượngvới20'fcl:26600.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:26600.00kg.
  • đóngGói:35公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

axitphôtphoriccácnhàcungcấp axitphôtphoriccácnhàcungcấp axitphôtphoriccácnhàcungcấp


Thôngs. Axit磷酸磷Côngnghiệp Axit磷酸磷CấPHựM
Hìnhdạng. Chấtlỏngtrongsuốt,khôngmàuhoïccómàusáng
màusắc= < 30. 20.
Hàmlượng(nhưh3po4)%> = 85.0 85.0
Clorua(NHưCL-)%= < 0.0005. 0.0005.
Sunfat(NHưSO42-)%= < 0.005. 0.003
sắt(fe)%= < 0.002 0.001
Asen(AS)%= < 0.005. 0.0001
Kimloạinặng,nhưpb%= < 0.001 0.001
chấtoxihóa(nhưh3po4)%%= < 0.012
Florua,NHưf%= < 0.001

轴突磷酸làchấtlỏngxiro trongsuốt,khôngmàuhoïctinhthểhìnhthoi;axit磷酸khôngmùivàcóvịchuamạnh;nhiệtđộnóngchảylà22.35℃vàkhigianhiệttới300℃,axit磷酸磷S∈Biếnthànhmeta axit磷酸;mậtđộtươngđốicủanól1.1.834g / cm3;Axit磷DễTan TrongNướCVàPhânGiảitrong乙醇;axit磷酸cóthểgâykíchứngdadẫnđếncpháhủymôntếbàocơthể;axit磷酸cótínhănmònkhigianhiệttrongbìnhsù;axit磷酸cótínhhútẩm。

sửdụng轴磷孢子:
axit磷酸cấpkỹthuậtcóthểểcsửdụngđểsảnxuấtnhiềuloại磷酸盐,粪dịchđiệnphânhoặcxửlýhóachất,vữachịulửavớiaxit磷酸vàmạchvôcơ。axit磷酸铝đượđượđượ_cụnglàchấtxúctác,chấtlàmkhôvàtẩyrửa。trongcôngnghiệpsơnphủ,axit磷酸đượđượdụngnhưchấtphủchốnggỉcho金洛伊;làcàtđđuhòtinhdēngchonấm男人,axit磷酸kấpthựcphẩmcóthểểđượđượụ,ẩựtạohươngvị,thựcphẩmđồhộpvàđồuốngnhẹ,cũngnhưuốngnhẹ,cũnnđồrượnngtronglênmenrượuvàlànguồnindēngchonấm男人chốnglạis hinhsôicủavikhuẩnkhôngcầnthiết。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpaxitphôtphoric.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟