bob综合appKonjac Gumlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpkonjac gubob综合appmtạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua bob综合appKonjac Gum.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
Hìnhdạng. | Bộtmịnmàuvàngsánghoặctrắng,khôngmùi |
Kíchcỡhạt. | 95%qualưới120 |
độnHớt(1%,25℃,MPA.S) | Theotừngnhucầu(25000〜36000) |
Konjac Glucomanannan(KGM) | > = 90% |
pH(1%) | 5.0- 7.0 |
độđộm(%) | = <10 |
SO2(g / kg) | = <0.2 |
bụi(%) | = <3.0 |
蛋白质(%,phươngphápkjeldahl) | = <3 |
Tinhbột(%) | = <3 |
chì(pb) | = <2 mg / kg |
Asen(AS) | = <3 mg / kg |
chấttan trong ete(%) | = <0.1 |
nấm男人(cfu / g) | = <50 |
đĩađếmkhuẩnlạc(cuf / g) | = <1000 |
Salmonella spp./ 10g. | KhôngCó. |
E.coli / 5g. | KhôngCó. |
bob综合applàmộtloại水胶体tựnhiêntinhkhiết,bộtkonjac gum tinhchếbob综合appếctạobởiquántìnhlắngbằngcồn。thànhphẩnchínhcủakonjbob综合appacgumlàkonjacglucommanan(kgm)vớiđộtinhkhiếtcaohơn85%hàmlượngkhô。Màutrắng,kíchcỡhạtmịn,độnhớtcaovàkhôngcómùiđặcbiệtcủakonjac,ổnđịnhkhihòatan trongnước。bob综合appKonjac GumCóđộđộnhớtmạnhnhấttrong s'cchấttạogeltan tan tan tancgốcthựcvật。Kíchcỡhạtmịn,谭奈赫,Khảnăngnởcaogấp100lầntrọnglượng,ổnđịnhvàgầnnnnnkhôngmùi
NuôiCấYVàSửdụng
Sashimi Konyaku,Thườngđượcdùngvớinướcstngâmmisohơnlànəcsətđậunành。KonjacPhátTriểnởởnđộ,TrungQuốc,NHậtbảnvàhànquốcbởihàmlượngtinhbộtcahbộtca,sửdụngđểtạhcùngvịvàthạchcùngtên。nócũngđượcsửdụngnhưưư麦克林。
trongnghệthuậtnấuănnhậtbản,konjac(konnyaku)xuấthiệntrongcácmónănnhưoden。nócómàuxámvàcóđộđộcsệthơnhẳngelatin。nócórấtítvị;CácLoğiVịhôngthườngcóvẻgiốngmuối。nóđánggiáởởcấutrúchơnlàhươngvị。
ito konnyakulàloạithứcănnnntbảnbaogồmkonjacđượccətthànhdảigiốngmə。NóthườngđượđượcbánTrongTúinhựavớikèm。nóđượcsửdụngtrong sukiyakivàoden。Têngọitheođúngnghĩalà“sợikonjac”。
konnyakunhōtbảnđượctạobởiquánhtrộnbộnkonjacvớinướcvànướcchanh。HijikiThōngđượChovàođểtạohươngvịvàmàutốiđặctrưng。KhôngCóPHụGIATạOMàu,konnyakucómàutrắngmù。nósauđóđcđunsôivàlàmlạnhđểđểónngrắn。konnyakuởdạngməgọilàshiratakivàsửdụngtrongthựcphīmnhưsukiyakivàgyudon。
konjacđượcdùngởtỉnhtứxuyên,trungquốc;hànhtênlàmoyu,vàthạchgọià“konjac tofu”hoïc“雪豆腐”
hànhkhôcủacâykonjacchứa40%glucomannan gum。loạipolisaccaritnàygiúpthạchkonjaccóđộ戴cao。
konjachầunhưkhôngcócalo,nhưngrấtcaoởdạngsợi。dođó,nóthườngđượcsửnngnhưthứckiêng。NóCóểểđượửửửmmátxamặtrấtphìbiếnởnếnnhànquốc。
sảnphẩmlipozeneđượcchếtạtừrəkonjac。
Thạchhaaquảkonjaccóngcóchcóchhhchh hchh hchhhchhóaquảchâuánphổbiếnTrongCácCốCNHựAVừAMIệng。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpbob综合app出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác