1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. Canxi丙酸盐

canxi丙酸滴水Nhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəpcanxi丙酸丁propquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Canxi丙酸盐TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Canxi丙酸盐


  • Foodchem No:H101.
  • CAS号:4075-81-4
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:E282
  • sốlượngvới20'fcl:18000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

canxi丙酸盐cácnhàcung canxi丙酸盐cácnhàcung canxi丙酸盐cácnhàcung canxi丙酸盐cácnhàcung canxi丙酸盐cácnhàcung


Mặthàng. tiêuchuẩn.
màu. bộttr whng ho orc gianular
NOI粪 ≥99%
mấtsdrt. ≤9,0%
pH 10% 7-9
≤0.0003%
重金属(NHưPB) ≤0.001%
≤0.003%
Khôngtan trongnước ≤0,30%
Fe. ≤0,005%

Canxi丙酸Hoặccanxipropionatcócôngthứcca(c2h5coo)2.đđốốicanxicủaaxit propanoic

Sửdụng.
làmộtphụgiathựcphẩm,nóđượcliệtkênhưe282 trongbùthựcphẩmcodex。Calcium Propoateđượcsửtụnngnhưmộnntrongnhiềuložisảnpẩm,baogīmnhưihkhônggiớihạn:bánhmì,cácsảnpẩmnướngkhác,thịtchếbiến,乳清,vàcácsảnphīmtừsữakhác。Trongnôngnghiệp,trongsùnhữngthìkhácđểngănngừasữasốtởbòvàthəcănbổscàncchấtkíchthíchngănngừacácvikhuẩnsảnxc_nnglượngmàchúngcần,nhưbozoatlàm。TuyNhiên,khônggiốngnhưbozoat,propanoatkhôngđòihỏimôitrườngaxit。

Calcium丙烷蛋白đượCSửdụngtrongcácsảnphẩmbánhmỳnhəmộtchətứcchếkhuôn,thườngởmức0,1-0,4%(mặcdəthəcănchnnuôicónhểchatəi1%)。sìựnhiễmmốcđượcxemlàmộtvấnđềnghiêmtrọngtrongsốcácnhàlàmbánh,vàcácđiềukiệnthththấytrongnəngcóiềukiệngầnnhətốiưuchosựtăngtrưởngkhuôn。

Cáchđâ€vàithəpniên,芽孢杆菌莫森斯đềnghiêmtrọng,nhưngngàynaycácphěngphápvệinhđượccảithiệntrongtiệmbánh,kếthợpvớidoanh thu nhanhchóngcủasảnpẩmhoànc,đãloạibỏỏchìnhthəchưhỏngnày。Cầncanxi钙丙醇丙酸盐vànatri丙烷cóhiệuquảchốnglạicùhaimesentericusdâyvàkhuôn。

ChuyểnHóaPronanoateBắtđầuBằngsựựnđổithành丙替尼蛋白A(propionyl-coa),bướcđiđầutiênnthôngthườnngquárìnhchuyểnhóaaxit cacboxylic。VìAxit PropanoicCóBaCacbón,Propionyl-CoACóThểkhôngrựctiếpvàoquárìnhyoxabetacēngnhưchukỳaxitxitric。ởHầuhếtđộngvậtcóxươngsống,丙齐酰基coađượccacboxylhóathaànhd-甲基丙醛-coa,đượcđồngphânthànhl-甲基甘油酯-coa。một酶phụthuộc维生素b12xúctácsắpxếplạil-甲基甘油龙-coathành琥珀酰辅助coa,mộtchấttrung giancủachutrìnhaxit xitricvàcópởểđ.

Khi酸Propanoicđượđượntrựctiếpvàonãocủachuột,nósẽtạoranhữngthaythihànhvicóthểhayđổi(vídụnhəhiếuđộng,dystonia,suygiảmxÃhēi,kiêntrì)vàsựthayđổicủanão(víDụnhưviêmthầnkinhbẩmsinh,suygiảmglutathione)cóthểểcsửdụnglàmmônhìnngtựkỷỷởởt。

Theomạnglướihànhđộngvềthuốctrừsâubắcmỹ,canxi incionatehơiđộc。đánhgiánàykhôngphảilàhiếmđốivớicáchẩmthựcphẩm;维生素Ccũngđượcđánhgiábằngcáctiêuchuẩntươngtənhəbịịchạinhẹ。Prophanoxit CanxiCóểểđượửửửửl ththốốốtnấmtrêntráicây。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpCanxi丙酸盐出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟