canxi丙酸滴水Nhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəpcanxi丙酸丁propquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Canxi丙酸盐TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
Mặthàng. | tiêuchuẩn. |
màu. | bộttr whng ho orc gianular |
NOI粪 | ≥99% |
mấtsdrt. | ≤9,0% |
pH 10% | 7-9 |
砷 | ≤0.0003% |
重金属(NHưPB) | ≤0.001% |
氟 | ≤0.003% |
Khôngtan trongnước | ≤0,30% |
Fe. | ≤0,005% |
Canxi丙酸Hoặccanxipropionatcócôngthứcca(c2h5coo)2.đđốốicanxicủaaxit propanoic
Sửdụng.
làmộtphụgiathựcphẩm,nóđượcliệtkênhưe282 trongbùthựcphẩmcodex。Calcium Propoateđượcsửtụnngnhưmộnntrongnhiềuložisảnpẩm,baogīmnhưihkhônggiớihạn:bánhmì,cácsảnpẩmnướngkhác,thịtchếbiến,乳清,vàcácsảnphīmtừsữakhác。Trongnôngnghiệp,trongsùnhữngthìkhácđểngănngừasữasốtởbòvàthəcănbổscàncchấtkíchthíchngănngừacácvikhuẩnsảnxc_nnglượngmàchúngcần,nhưbozoatlàm。TuyNhiên,khônggiốngnhưbozoat,propanoatkhôngđòihỏimôitrườngaxit。
Calcium丙烷蛋白đượCSửdụngtrongcácsảnphẩmbánhmỳnhəmộtchətứcchếkhuôn,thườngởmức0,1-0,4%(mặcdəthəcănchnnuôicónhểchatəi1%)。sìựnhiễmmốcđượcxemlàmộtvấnđềnghiêmtrọngtrongsốcácnhàlàmbánh,vàcácđiềukiệnthththấytrongnəngcóiềukiệngầnnhətốiưuchosựtăngtrưởngkhuôn。
Cáchđâ€vàithəpniên,芽孢杆菌莫森斯đềnghiêmtrọng,nhưngngàynaycácphěngphápvệinhđượccảithiệntrongtiệmbánh,kếthợpvớidoanh thu nhanhchóngcủasảnpẩmhoànc,đãloạibỏỏchìnhthəchưhỏngnày。Cầncanxi钙丙醇丙酸盐vànatri丙烷cóhiệuquảchốnglạicùhaimesentericusdâyvàkhuôn。
ChuyểnHóaPronanoateBắtđầuBằngsựựnđổithành丙替尼蛋白A(propionyl-coa),bướcđiđầutiênnthôngthườnngquárìnhchuyểnhóaaxit cacboxylic。VìAxit PropanoicCóBaCacbón,Propionyl-CoACóThểkhôngrựctiếpvàoquárìnhyoxabetacēngnhưchukỳaxitxitric。ởHầuhếtđộngvậtcóxươngsống,丙齐酰基coađượccacboxylhóathaànhd-甲基丙醛-coa,đượcđồngphânthànhl-甲基甘油酯-coa。một酶phụthuộc维生素b12xúctácsắpxếplạil-甲基甘油龙-coathành琥珀酰辅助coa,mộtchấttrung giancủachutrìnhaxit xitricvàcópởểđ.
Khi酸Propanoicđượđượntrựctiếpvàonãocủachuột,nósẽtạoranhữngthaythihànhvicóthểhayđổi(vídụnhəhiếuđộng,dystonia,suygiảmxÃhēi,kiêntrì)vàsựthayđổicủanão(víDụnhưviêmthầnkinhbẩmsinh,suygiảmglutathione)cóthểểcsửdụnglàmmônhìnngtựkỷỷởởt。
Theomạnglướihànhđộngvềthuốctrừsâubắcmỹ,canxi incionatehơiđộc。đánhgiánàykhôngphảilàhiếmđốivớicáchẩmthựcphẩm;维生素Ccũngđượcđánhgiábằngcáctiêuchuẩntươngtənhəbịịchạinhẹ。Prophanoxit CanxiCóểểđượửửửửl ththốốốtnấmtrêntráicây。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpCanxi丙酸盐出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác