1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. Assit Ascobic.

axit ascobiclàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpascrobictạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Assit Ascobic.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Assit Ascobic.


  • Foodchem No:B301
  • CAS号:50-81-7
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:E300.
  • sốlượngvới20'fcl:22000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:3000.00kg.
  • đóngGói:25 kg / ctn
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

axit ascobiccácnhàcungcəp axit ascobiccácnhàcungcəp axit ascobiccácnhàcungcəp axit ascobiccácnhàcungcəp axit ascobiccácnhàcungcəp


MụC. tiêuchuẩn.
hìnhdáng. Bộttinhthểrắnghoặcgầntrắnghết
Phânloži. tíchcực.
nhiệtđộnóngchảy 191℃〜192℃
pH(5%,W / V) 2.2〜2.5
pH(2%,W / V) 2.4〜2.8
độquay quanghọcriêng + 20.5°〜+ 21.5°
độtrongcủa粪便dịch trongsuốt.
KimLožinặng. =< 0.0003%
hàmlượng(nhưc 6h 8o6,%) 99.0〜100.5
đồ = <3 mg / kg
sắt. = <2 mg / kg
thủyngân. = <1 mg / kg
asen. = <2 mg / kg
chì. = <2 mg / kg
轴突 = <0.2%
Mấtmátkhilàmkhô = <0.1%
bụisunfat. = <0.1%
DungMôiDư(NHư甲醇) = <500 mg / kg
Tổnglượngbản(cfu / g) = <1000
nấm男人(cfu / g) = <100.
大师。Coli / G. KhôngCó.
Salmonella / 25g. KhôngCó.
Khuẩn tụ cầu/ 25g KhôngCó.

维生素CSinhTốC.干草酸性抗坏血管la một chấdinh dưỡng thiết yếu曹cac loai灵trưởng bậc cao, và cho một số nhỏ các loài khác. Axit Ascobic có dạng bột hoặc tinh thể trắng hay vàng nhẹ, có tính axit nhẹ ở nhiệt độ 190℃-192℃, dễ tan trong nước, tan ít trong cồn và khó tan trong Ete và Clorofom và các dung môi hữu cơ khác. Dạng rắn ổn định trong không khí. Dung dịch nước của nó dễ bị biến đổi khi gặp không khí.

sửdụng:trongcôngnghiệpdượcphẩm,cóthểsửdụngđểchữatrịbệnhscurvyvàcácbệnhmãnvàcəptính,đượcsửdụngchocáctrườnghợpthiếuhụtvc。

trongcôngnghiệpthựcphẩm,nócóthểsửdụngdinhdưỡngthịt, bột lên men, bia, trà, nước hoa quả, hoa quả đóng hộp, v.v…; cũng thường được sử dụng trong mỹ phẩm, phụ gia chăn nuôi và các lĩnh vực công nghiệp khác.

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpAssit Ascobic.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem có riêng nhà kho EDC tại Thượng Hải, khi đơn đặt hàng của bạn được xác nhận, sản phẩm có trong kho sẽ được vận chuyển trong vòng 1-2 tuần.

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟