1. TrangChủ.
  2. /
  3. Chấtchốngyxaa
  4. /
  5. Natri methylparaben.

Natri methylparabenlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəpnatri methylparabentạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtmua natri甲基汤兰TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri methylparaben.


  • Foodchem No:B602.
  • CAS号:5026-62-0.
  • loại:Chấtchốngyxaa
  • 否:E219.
  • sốlượngvới20'fcl:12625.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri MethylparabenCácnhàcungcấp Natri MethylparabenCácnhàcungcấp Natri MethylparabenCácnhàcungcấp


MụC. tiêuchuẩn.
hìnhdáng. bộttinhthōmàutrắng
độtinhkhiết(khô)% 98.0-104.0.
GiárịpH(0.1%DungDịchnc) 9.5-10.5
硫酸(ppm) = <30​​0.
克罗拉(PPM) = <350.
mấtmátkhilàmkhô% = <0.50
tạpchấthữucơdễ湾ễ đkứngtiêuchuẩnb2000/ usp24
Tínhhoànthiệncủadungdịch đkứngtiêuchuẩnb2000/ usp24
KimLoïinặng(PB)PPM = <10.0
Hìnhdạngcủadịch trongsuốt.
MụC. tiêuchuẩn.
hìnhdáng. bộttinhthōmàutrắng
độtinhkhiết(khô)% 99-100.5.
nhiệtđộnóngchảy°C 69-72.
bụisunfat% = <0.05
tínhaxit(mlnaoh0.1m) = <0.1
mấtmátkhilàmkhô% = <0.5
Lắngcặn% = <0.10
Asen(ppm) = <1.0
KimLoïinặng(PB)PPM = <10
thủyngân(mg / kg) <1
chì(mg / kg) <5
độtrongvàmàucủa粪dịch trongsuốt.

sửdụng:sảnpẩmnàylàtàtkhấtkhửràngtan trongnước,cónhiềuđặctrưngnknngnhưann,hiệuquảcao,khángsinhphìrộngvàsửdụngrộngrãitrongdượcphẩm(thuốcbắctrungquốc;khītrùngthiếtbịyth);Côngnghiệpthựcphīm(sảnphẩmbùsữa,dưachua,đồuống,sinhtì/thạch,bánhkẹo);côngnghiệpdệt(hàngkhô,sợi棉,sợihóahọc),vàlàchấtkhìtrùngtrongmỹphẩm,thựcphẩmchănumôivàhóamỹpỹm。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatri methylparaben.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟