Natri methylparabenlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəpnatri methylparabentạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtmua natri甲基汤兰TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
hìnhdáng. | bộttinhthōmàutrắng |
độtinhkhiết(khô)% | 98.0-104.0. |
GiárịpH(0.1%DungDịchnc) | 9.5-10.5 |
硫酸(ppm) | = <300. |
克罗拉(PPM) | = <350. |
mấtmátkhilàmkhô% | = <0.50 |
tạpchấthữucơdễ湾ễ | đkứngtiêuchuẩnb2000/ usp24 |
Tínhhoànthiệncủadungdịch | đkứngtiêuchuẩnb2000/ usp24 |
KimLoïinặng(PB)PPM | = <10.0 |
Hìnhdạngcủadịch | trongsuốt. |
MụC. | tiêuchuẩn. |
hìnhdáng. | bộttinhthōmàutrắng |
độtinhkhiết(khô)% | 99-100.5. |
nhiệtđộnóngchảy°C | 69-72. |
bụisunfat% | = <0.05 |
tínhaxit(mlnaoh0.1m) | = <0.1 |
mấtmátkhilàmkhô% | = <0.5 |
Lắngcặn% | = <0.10 |
Asen(ppm) | = <1.0 |
KimLoïinặng(PB)PPM | = <10 |
thủyngân(mg / kg) | <1 |
chì(mg / kg) | <5 |
độtrongvàmàucủa粪dịch | trongsuốt. |
sửdụng:sảnpẩmnàylàtàtkhấtkhửràngtan trongnước,cónhiềuđặctrưngnknngnhưann,hiệuquảcao,khángsinhphìrộngvàsửdụngrộngrãitrongdượcphẩm(thuốcbắctrungquốc;khītrùngthiếtbịyth);Côngnghiệpthựcphīm(sảnphẩmbùsữa,dưachua,đồuống,sinhtì/thạch,bánhkẹo);côngnghiệpdệt(hàngkhô,sợi棉,sợihóahọc),vàlàchấtkhìtrùngtrongmỹphẩm,thựcphẩmchănumôivàhóamỹpỹm。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatri methylparaben.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác