1. TrangChủ.
  2. /
  3. Axit Amin
  4. /
  5. BCAA(Axit AminMạchPhânnhánh)

bcaa(axit aminmạchphânnhánh)làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpbcaa(axit aminmạchphânnh)tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Bcaa(axit aminmạchphânnhánh)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

BCAA(Axit AminMạchPhânnhánh)


  • Foodchem No:M1501.
  • CAS号:69430-36-0.
  • loại:Axit Amin
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:300.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

BCAA(Axit AminmạchPhânnhánh)cácnhàcungcəp BCAA(Axit AminmạchPhânnhánh)cácnhàcungcəp BCAA(Axit AminmạchPhânnhánh)cácnhàcungcəp


MụC. 标准
描述 bộttinhthōmàutrắng
Hàmlượngl-亮氨酸(%) 60.0 - 73.5.
Hàmlượngl-缬氨酸(%) 15.0 - 18.0
hàmlượngl-异吲哚(%) 15.0 - 18.0
卵磷脂(%) 0.3 - 1.0
KHốILượngRIêng(g / ml) 0.20 - 0.60
mấtmátkhilàmkhô(%) 1.0tốiđa.
chấtdəcháy(%) 0.4tốiđa.
Kimloạinặng(ppm) 10.0tốiđa.
PB(PPM) 0.5tốiđa.
as(ppm) 1.0tốiđa.
tổngsốbản(cfu / g) 1000tốiđa.
nấm男人(cfu / g) 100tốiđa.
E.coli. KhôngCó.
沙门氏菌 KhôngCó.

axit aminmạchphânnhánh(bcaa)làsakitamincócácchuỗicənhbéovớimətnhánh(mộtpântửcacbonliênkətvớihơnhaipântửcacbonkhác)。TrongCác腋芽蛋白原蛋白,Có3bcaa:亮氨酸,异亮氨酸và缬氨酸。缬氨酸valộộtr chin ax aminthiếtyếucho conngười,chiếmtới35%sốaxit aminthiếtyếucótrong蛋白cơbắpvà40%axit aminhìnhthànhtrướcbởiđộngvậtcóniđộngvậtcóniđộngvậtcóniđộngvậtcóniđộngvậtcóniđộngvậtcóniđộngvậtcóniđộngvậtcóniđộngvậtcóiđộở。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpBCAA(Axit AminMạchPhânnhánh)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟