axit l(+) - 塔尔塔里奇Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxit l(+) - 塔尔塔里奇tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtMua Axit L(+) - 塔尔塔基TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
hìnhdáng. | Bộtrắng. |
độtinhkhiết(nhưc4h6o6) | 99.5 -100.5% |
SựQuayRiêng(20℃) | +12.0°--- +13.0° |
KimLoạinặng(NHưPB) | tốiđa10ppm |
phầnbắtcháy. | TốIđa0.05% |
Asen(AS) | tốiđa3 ppm |
Mấtmátkhilàmkhô | tốiđa0.2% |
克洛 | tốiđa100 ppm |
Sunfat. | tốiđa150 ppm |
草酸盐 | tốiđa350 ppm |
Canxi. | tốiđa200ppm |
độtrung dungdịchnước | đạtiêuchuẩn. |
màu. | đạtiêuchuẩn. |
axit l(+) - 塔尔塔利奇tin tin trongmờhoặckhôngmàu,hoïcdạngbộttinhthểmịnmàutrắng。nókhôngmùi,cóvịaxit,ổnđịnhtrongkhôngkhí。
axit l(+) - 塔尔塔里奇đượcsửdụngrộngrãinhưchấtaxithóatrongđồuốngvànhiềungànhthựcphẩm。věihoạttínhquanghọc,Acit L(+) - 塔尔塔里奇đượcsửdụngnhưlànhântốhóahọctáihòatannnhīmhòatan dl-amino-butanol - sảnphẩmtrung gian chođiềuchếthuốcchống老挝。vànóđượcsədụngđểtổnghợpdẫnxuất酒石箱。vớihoạttínhaxit,nóđượcsửdụngnhưchấtxctácphầncốinhựacủasợiyentiesterhoïcđiềuchỉnhgiátrịhtrontsảnxuấtoryzanol。vớisựựanăng,acit l(+) - 塔尔塔里奇đượcsửdụngtrongmạạiện,loạibỏlưuhuỳnhvàtẩygì。nócũngđượcdùngnhưtácnhântạopức,tácnhânlọcphụgiathựcphīmhặcchấttạokotrongphântíchhóahọcvàkiểmtradượcphẩm,hoïcchấtcảnmàutrongnhuộm。vớitínhkhō,nócóthểsửdụngnhưtácnhânkhửkhōtrongsảnxuấtgươngtheophươngpháphóahọhhọchọctácnhântạoảnhtrongnhiếpảnh。nócũngcóthểtạopứcvớiion kimloạivàsửdụngnhưchấttẩyrửahặcđánhbóngbềmặtkimloại。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpaxit l(+) - 塔尔特里克出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác