Axit Citric KhanLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphīmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxit citric khantạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua axit Citric KhanTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | BP2009 | USP32 | FCC7. | E330. | JSFA8.0. |
đặctính. | tinhthểkhôngmàuhoặcbộttinhthểmàutrắng | ||||
sựnhậnbiết. | Thôngqhiểmtra | ||||
độtinhvàmàucủadungdịch | Thôngqhiểmtra | Thôngqhiểmtra | / | / | / |
Hệsốruyềnsáng | / | / | / | / | / |
Hàmlượngnước. | = <1.0% | = <1.0% | = <0.5% | = <0.5% | = <0.5% |
nồngđộ. | 99.5%〜100.5% | 99.5%〜100.5% | 99.5%〜100.5% | > = 99.5% | > = 99.5% |
rcs. | khôngvětquá. | khôngvětquá. | a = <0.52,t> = 30% | khôngvětquá. | khôngvětquá. |
tiêuchuẩn. | tiêuchuẩn. | tiêuchuẩn. | tiêuchuẩn. | ||
Canxi. | / | / | / | / | Thôngqhiểmtra |
sắt. | / | / | / | / | / |
克洛 | / | / | / | / | / |
苏庇 | = <150ppm. | = <0.015% | / | / | = <0.048% |
oxalat. | = <360ppm. | = <0.036% | Khôngđục | = <100mg / kg | Thôngqhiểmtra |
KimLožinặng. | = <10ppm. | = <0.001% | / | = <5mg / kg | = <10mg / kg |
chì. | / | / | = <0.5mg / kg | = <1mg / kg | / |
NHôm. | = <0.2ppm. | = <0.2ug / g | / | / | / |
asen. | / | / | / | = <1mg / kg | = <4mg / kg |
thủyngân. | / | / | / | = <1mg / kg | / |
nồngđộtro axit sunfuric | = <0.1% | = <0.1% | = <0.05% | = <0.05% | = <0.1% |
Khôngtan trongnước | / | / | / | / | / |
nộiđộctốvikhuẩn | = <0.5iu / mg | Thôngqhiểmtra | / | / | / |
TrideCylamine. | / | / | = <0.1mg / kg | / | / |
vòngthơm. | / | / | / | / | = <0.05(260-350nm) |
hyđrocacbon(pah) | |||||
Axit Isocitric. | / | / | / | / | Thôngqhiểmtra |
Axit CitriclàAxithữucơyếu。nóàchấtbảoquảntựnhiênvàcũngđượcsửdụngđểtạotínhaxit,haytínhchua,tạohươngvịchothựcvàđồuống。trongngànhsinhhóa,muốicủaaxit柠檬酸,柠檬酸盐,đđvaitròquantrọngnhưchấtruntinggian trong chutrìnhaxit citric,dođđdiễnratrongquátìnhtraođổichấtcủacơthểsống。
nócódạngbộttonhthìmàutrắnghoặckhôngmàuvàđượđượsửdụngchủyếunhưchấtaxithóa,chấttạovịvàbảoquảnthựcphīmđồuống。nócũngđượcdùngnhưchấtchốngohóa,chấttẩyvàlàmmềm,chất芒。
đượcửdụngtrongcôngnghiệpthựcẩđồuốngnhưtácnhântongthựchẩmnhưtạovịchua,tácnđiềuvị,vàbảoquảnuvị,vàbảuquảnu,cēngđượcsửdụngtrongchấttřyrửa,mạạiệnvàcácngànhcôngnghiệp hóa chất như chất kìm hãm quá trình oxit hóa, chất hóa dẻo, v.v…
Axit CitricLàAxitHữuCơơCTìMThấyTrongCácLoğihaquảVàRauCủCótínhaxitnólàchấtbảoquảntựnhiên,đồngthəisửdụngđểtạovịchua chothựcvàđồuống。trongngànhsinhhóa,nóóóngvaitròquantrọngtrong chutrìnhaxit citric hay chutrìnhkrebs(xembiểuđồcuối)vàdođdiễnratrongquátìnhtraođổichấtcủamọicơthểsống。Dưcitưcitẽểểnhóanhanhvàbùloạibìkhỏic¼th。axit citriclàchấtchốngoxihóa。nócũngđượcsədụngnhətácnhânlàmsạchthiệnvớimông。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpAxit Citric Khan.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác