Neohyperidin二氢替碳酮Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp新胚素二氢素酮tạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Neohehalidin二氢丙酮TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
出现 | 黄色白色细粉 | ||
鉴定 | 正 | ||
测定(%) | 96.0分钟 | ||
Naringin DioHrochalcone(%) | 2.0最大 | ||
粒子尺寸 | 95%通过80mesh | ||
干燥失重(%) | 10.0最大 | ||
灰(%) | 0.5最大 | ||
重金属(PPM) | 10.0最大 | ||
总板数量(CFU / G) | 最大1000 | ||
酵母和霉菌(CFU / G) | 100最大 | ||
E.coli. | 负 | ||
沙门氏菌 | 负 |
Hesperidin新的甲基二氢 - Chalcone(GọInmdc)làvỏcammớitùcamquýttríchxuấtglycosidthựcvậttựnhiêntừlavonoidhydrohóapháisinh,nólàmộtloạicayđắđắđắđắànápvàchứcnăngcảithiệnhươngvịchtngọt。
đặctínhsảnphẩm
1,vịngọtcao,lượngcalothấp。đặctrưngởvịngọtcủavương(1500-1800lầnvịngətcủađườngmísa),làmmớihươngvị,dưvịkécàicayđắngvàtácdụngschắntuyệtvời。nhdcnhóm糖苷xảyratrongcùthủyphânvà葡萄糖蛋白酶nhómhầunhưkhôngjia giavàoquáa,vìvřygiánhhóa,vìvřygiánnnănglượngtốithiểunhdccóthểểcs hidcccóthəểcsədụngnhəchətlàmngətthəcănnnnngləngthəp。
2,ngọtngàochậm,thờijiandài。đặCdihydro chalconengọtneohàochậm,kéodàidưvị,ngītngàotươimátvàdễchịu,vịịngcóu,vịịncóthểcóhiệuquảlàmgiảmsənhạycəmcủathəcănchănuôicơnngvậnivàđộngvậtmàcóthểcómặtđộ。NHDCTốIđAVịngọtcònhơnnnccharinvà蔗糖dài,vàthờigiandàn。
3,ổnđịnhtốt,khôngđộchại。NóKhônggâyđộtbiếnCácChấtLàmngọtnhưmộtgiavịthựcphẩmđãđượcbaogồmtrongcáctiêuchuẩnphụgiathựcphẩmsəckhỏequốcgia gb2760-2014(I1297)。
ứngdụngcôngnpp:
Neoheheridin dihyro chalconecóthểểcsửdụngrộngrãitrãithựcphẩm,đồuống,bánhkẹovàcácsảnpẩmytế,trongđócómộtsửdụngrộngrã/nthứcănđộngvật。Neoheheridin dihyro chalconenhưmộtchấtlàmngọtđượcthêmvàothəcăn,cóthểnhươnngvịsuper sweet,cóthểlàmtăngsựhthèmănlợncubs,thúcđẩytəngtrưởngvàgiảmđángkểtăngcânm��-i kgtiêuthụhứcăn。Khi Neoheheridin DihydroHợPChấtChalconeSửdụngVớiCácChấtngọtKhác,đặcbiệtlàkhihhỗhhợpvớisaccharin,cóthểsảnxuấtsəcmạnhtổnghợptuyətvời。DưVịKIM糖精CóThểGâyRavấnđềnghiêmtrọng(đặcbiệtkhiđóóllờờờpmộtnəngđộđủnhdcdưvigấuvaitròòihỏi。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpNeoheheridin二氢丙酮出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác