chiếtxuấtládâulàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpchiếtxuấtládâutạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmuachiếtxuấtládâuTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
出现 | 棕色细粉 | ||
气味和口味 | 特性 | ||
测定(%) | 1厘米1.0分钟 | ||
网格尺寸 | 80目 | ||
灰(%) | 5.0最大 | ||
干燥失重(%) | 5.0最大 | ||
重金属(PPM) | 10.0最大 | ||
总板数(CFU / G) - 照射 | 5000.0 MAX. | ||
酵母和霉菌 | 最大500.0 | ||
沙门氏菌 | 负 | ||
E.coli. | 负 |
dâutəmlàmộtloạithảomộc。CácLábộtthườngđượcsửdụngchothuïc。QuảCóểđượđượđượđượửchoựựẩ,TươIHOặCNấuchín。
dâutəmthườngđượcthửdùngđểgiúpđiềutrịbệnhtiểuđường。nócũngđượcthửửđềutrịlượngcholesterol cao,huyītápcao,cảmlạhthôngthườnnnónhôngcủanónvàkhớpnhưviêmkhəp,táobón,chóngmặt,tai tai,rụngtóc,vàsầnsớm。
dâutəmtrắngcónguồngốctừrungquốcvàlàthứcăncủatəm。nóđãđượcđưavàohoakỳtrongthờithuộcđịa,trongmətnỗlựcđểthànhlậpmộtngànhcôngnghiệplụa。Gỗrấtmềmdẻovàbềnvàđãđượcsửdụngđểlàmvợtquầnvợt,gậykhúccôncầu,đồgìvàthuyền。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpchiếtxuấtládâu出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*你是谁?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác