Lycopenlàmộttrongnhữngchìtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəplycopentạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Lycopen.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Lycopen.


  • Foodchem No:S4103
  • CAS号:502-65-8
  • loại:气ết徐ấthực vật
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:25.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Lycopencácnhàcunc


项目 标准
出现 红棕色油
测定(%) 10.0分钟
灰(%) 5.0最大
as(ppm) 3.0最大
PB(PPM) 10.0最大
总板数量(CFU / G) 最大1000
酵母和模具(CFU / G) 100最大
大肠杆菌(MPN / 100G) 30最大

Lycopen干草番茄红素(Từtiếng Tan Latinh lycopersicum已ĩ洛杉矶ca chua) la mộT sắc Tốcaroten va类胡萝卜素猫đỏTươ我vaộT阿花chấthực vậTđược蒂姆thấy阮富仲健ều loạ我瞿劳ả公司茂đỏnhưca蔡,dưhấu,đuđủ,ổ我đỏ,bưở我đỏ,bưở我密友nhưng khong公司阮富仲道茶花粉安đao。Mặ阿花h c v du lycopenềMặtọc t Mộloạ我caroten, nhưng没有khong公司hoạt见到củ维生素a . Thực phẩM khong公司茂đỏcũng公司Thểchứlycopen, chẳng hạn nhưcac loạ我đỗ,đậu。

ởThựcVật,tảovàcácinhvậtcókhảnăngquanghợpkhác,莱斯科纳·克里克·哈哈特·戈安泉泉qu trtrổsin sin sin sin sin sinsinạạạạạạạcarcarảả布拉卡托滕,HợPChấtđóngVairòrongquántìnhtạorasắctốố,vànghay cam,quanghợpvàbảovệchốngcháysáng。giốngnhəmọicarotenoidkhác,莱斯科彭·林克斯·哈克······赫卡,NghĩaLàmộtakenkhôngthay。vềmặtcấutrúc,lycopenlàmộtteterpenenvàđượctổhợptừ8khốiisoprenchỉbaogồmcacbonvàhydro。nókhônghòatan trongnước。mườimộtliênkếtđđitphợнcủalycopentạoramàuđỏđỏmvàhoạttínhchốngô/hóaChonón。nhờcómàunóngvàkhôngđộcnênlycopenlàmộtmàuthəcphẩm(e160d)hữudụngvànóudụngvànónngđượcphêchchnchobépsửdụngtạinhiềuquốcgia,trongđóóóhohakỳ,澳大利亚và新西兰(160d)vàeu。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpLycopen.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Sốlượng》cầu tố我thiểMOQ拉包nhieu吗?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟