ChiếtXuấtrràxanhlàmộttrongnhữngchấtphìgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpchiếtxuấttràxanhtạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtmuachiếtxuấtràxanhTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
出现 | 黄棕色细粉 | ||
测定(%) | 总茶多酚,55分钟 | ||
粒子尺寸 | 98.0%通过80目 | ||
溶解度 | 水溶性 | ||
干燥失重(%) | 6.0最大 | ||
灰(%) | 15.0 Max. | ||
PB(PPM) | 2.0最大 | ||
总板数量(CFU / G) | 3000最大 | ||
酵母和霉菌(CFU / G) | 100最大 |
Chiếtxuấtrràxanhtōlátàxanhtríchxuấtcácthànhphầnhoạtđộng,baogồm多酚(儿茶素)vànhưthì。nócótchốnyhyna,tácđộngnhặtrácgəctựCácthànhphầnchầnchầnchnachầntpenghenoltrongtrà(gtp),càppê,dầuthəm,nước,khoángsản,bộtmàu,碳水化合物,蛋白质,axit amin,维生素vàcácloạitəngtự。
ứngdụngthựcphẩmbiêntập
多酚Trongtrànhưmộtchấtchốngyhyhóatựnhiênđãđượcsửnngrộngrãitrongngànhcôngnghiệpthựcphẩm。TiêuchuẩnPhìGiaGựCHẩMCủAThểực,多酚Cóthểểđược,Bánhtrung thu,giămbôngvàcácloạithựchẩmkhác,lượng0.4g / kg。sửdụngđầutiênđượđượđượđượđượtrrtanol,thêmmộtsətiềnnhấtđịnhcủagiảipháp柠檬酸盐đượxâydựng,sauđđthêmmộtphươngphápđểphunthuốchặcthựcphẩm。
[]thịt:thịtvàcácsảnphẩmthịtquátrìnhbảoquảnthườnngdođểtựựngquátrìnhtoyhyhaacủachətbéovàmàuvàngxuấthiệnmùiôi。TrongChìBiếnthịt,nhiềuthịtngâmhoặcphuncácgiảiphuẩnbị多酚,蛋白质vàpolyphenollàmchobìmặtthətđểtạothànhmộtlớpkhôngthấmmàngcēngmater,đểứcchếquátìnhynyhyhhóaônibềmặtvàsảnpẩmthịtTăngrưởngvàngənngừavikhuẩngâyhưhỏngkếtquảtốt。
[]ChấtBéođộngvậtăn:mỡỡngvậtcónchachấtchốnyhyhyhoanónhiêncủanó,dễdàngtựựngquátrìnhoyhyhóavàsuythoái。ThêmPolyphenoldầu,cóthểngănchặnnnngquánhoyhyhóngquánnhyoyhoakcủacácaxitbéokhôngbãohòapânhủy,cóhhřy,cóhhủuquảảứứquántoyhyhoalipidôivàkéodàithờigianlưutrữcủanón。
[]ThựcPhẩmChiênThiênTrongQuánrìnhchiên,doquánthynhnhnaatēiđen,màuđen,tronglưutrữuôidạngməhươuidầncácsảumẩmđàosâuhəngthəm,hươngvịbịịnhhhēngnghiêmtrọng。polyphenolcóhiệulựcchốngoyshóathựcphīmchiênlàtốthơn,cóthểlàmchậmhiệntượngônyyoxa,cảithiệntuổithìcủathựmphẩm。
[Bánh]:Cánhtrung thuvàsảnxuấtthựcphẩmkháctrongdầu,thêmbộtmìvàdầu多酚trongcáibáibáohỗiquyếtnhữngbảoquảntnthựngbảoquảntnthẩm,nhưngcũngcóthểểóngmộtvaitrongviệcchămsócinhdēngvàsứckhỏevàtănghươngvịcủathựcphẩm。
[thủy]:多酚TrongTràCóntácdụngChốngyhyhoa,chốngchống,tácdụngchốngnâuđángkểtrongcácloạicánysảnpẩmthủnysnnkhácvàcànnnnnnnnysnnkhhácvàchếnnn。TrongSīnXuấtCácSảnPhīmCákhô,多酚Trongtràcóhacángâmnước,哥伦比哈·ểđượcngănchặndo“đốtcháydầu”,vàpâyravàngvàplipidyonyhóa。khiđđnglạnhcánhcán,thêmvàocôngthức多酚,nhưngcũnglàmchocátươitəthơn。
[uống]:多酚cóthểểđượđượửửụđểđểựđồđồđồđồđồđồđồđồđồđồđồạạạạạạạạạạạạạ,nồ,nhưngcũnứchếthiệthēichosữađậunành,nướcngət,nướctáicâyvàđồuốngkhácchứanhiều维生素avàvàcavamincvàcácvacaminkhác,dođđbảovệệuốngmộtloạtcácchấtinhdưỡng。
[BánhKẹo]:TPÁpdụngChoNaihakóoCaoSu,Kẹo,kẹođườngTráiCây,BảoQuản,ChấtChốngyoyhyhahaihệnmàu,ngoàihơithởu,ngoàihơithởuứngkhác。ngoàira,chất多酚trongtràcũngcóthểlàmchothựcphẩmcólượngđườngcao trong“cuốiaxit”biếnmất,đểnếmganmát。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpchiếtxuấttràxanh出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác