1. TrangChủ.
  2. /
  3. muốivôcơ.
  4. /
  5. 蚕溪甲酸盐

Canxi FormateLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpcanxi formatetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtMua Canxi Formate.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

蚕溪甲酸盐


  • Foodchem No:2004年2月
  • CAS号:544-17-2
  • loại:muốivôcơ.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:25000.00千克
  • Sốlượng tối thiểu:25000.00千克
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Canxi FormateCácnhàcungcấp Canxi FormateCácnhàcungcấp Canxi FormateCácnhàcungcấp Canxi FormateCácnhàcungcấp


项目 标准
甲酸钙的含量(%)≥ 98.0
出现 白色结晶
钙(%)≥ 30.1
重金属PB%≤ 0.002
砷(%)≤ 0.002
水溶性物质(%)≤ 0.5
干燥(%)≤ 1.0
酸碱值10%水溶液 6.5-8.0

Canxi,Cònđượcgọlàkiến,côngthứccanxi c2h204ca,đượcsửdụnglàmpụgiathứcăncotấtcảncạniạnngvật,vớiaxithóa,khángnấm,khángkhuẩnvàcáchuệuứngkhác,ngànhcôngnghiệpnàycũngđượcsửdēngtrongbêtông,phụgiavữa,thuộcdahoïcnhəmətchấtbảoquảncácđạilə。

làmộtphụgiathứcănchănnuôimới。xinchàocanxi formatetăngcânvớicanxilàchấtphìgiathứcănchănuôilợncance,cónchăncđẩnnysựhthèmănvàlàmgiəmtəlệtiêuchảycủalợncon。1%đến1.5%củaferatecanxiởheo con caisữacóncảithiệnđángkểhiệusuất。Nghiêncứucủađứcpháthiənrarằngviệcbổsung 1,3%格式canxi trongchếếnlợnconchếđộnlợncảithntỷləchuyểnđổithứcănđổnđổn7n8%,thêm0.9%cóthểlàmgiảmTỷlệmắcbệnhtiêuchảy。郑凯恩·哈瓦(1994)Sửdụngtăng10,3%và9,8%,giảmđángkểrongbệnhtiêuchảyởheo con。吴兴(2002)ởlợnconcesữalaichếếđộncóbổsung 1%格式canxi,tăng3%təngtrọnghàngngày,tỷlệnchănđổithəcănchănuôităng9%,tiêuchảyđãgiảm45,7%。lưuýthêm:việcsửdụng格式canxihiệuquảrướcvàsaukhicaisữa,điềunàylàdolợnconriêngtiết酸盐đểtăngcườngvớiđộuổi;甲壳类CanxiCóa30%dễdànghấpthụncuốngnênchúýýnviệcchuẩnbìcủacannivàpốtphođiềuchỉnhcáctỷlệ。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

*食品化学是什么?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp蚕溪甲酸盐出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*你是谁?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
úng tôi cóthểvận chuyển bằngđ432;ờng biển、đường tĀu hỏa、hĀng khong、xe tải、v.v。。。

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
食品化学córiêng nhákho EDC tại Thượng Hải,khiđnđnặt Háng của bạnđnưc xác nh n,sản phẩm cótrong kho sẽnđnợc vận chuyển trong vòng 1-2 tu n。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟