vani(干草vanilla)làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpvani(干草vanilla)tạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Vani(干草vanilla)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
Mặthàng. | tiêuchuẩn. | ||
Xuấthiện. | Trắngđếnnhạtmàuvàngtinhthì,hoïcbột | ||
气味 | Cómùithơmngət,sữavà香草 | ||
độhòatan(25℃) | 1 GamMẫuhoàntantàntrong 3ml 70%hoặc2ml 95%乙醇,vàlàmcho dungdịchrõràng | ||
độtinhkhiết(khôcơsở,gc) | 99.5%最小 | ||
mấttrênkhô. | 最大0.5% | ||
độnóngchảy(℃) | 81.0- 83.0. | ||
Asen(AS) | 3 mg / kg max | ||
Kimloạinặng(作为PB) | 10 mg / kg max | ||
phếliệukhiđánhlửa | 最大值0.05% |
vanilàmộthươngvịhơmngonvàhươngvìgànnnttrênthếngới,làhươngvịhm,làhươngvịi,làhươngvịnmngonvàhươngvịịcsửdụngrộngrãichothựcphīm,đồuốngvàmỹphẩm,đượcthểhiệnbằnghươngvịkem。mặcdùvanillalàmộtchəcủariêngmình,cēngđượcsửnngđểtăngđượnghươngvịtăngđượnghươngvịcủncườnngvịcủacánghươtkhác,trongđđhươngvịcủanóthườngbìsung,nhưsôcôla,mÃngcầu,caramel,càprêvàcácloạikhác。香草làmộtthànhphầnphìbiếntrongcácmónbánhnángtây,chẳnghạnnhəbánhquyvàbánhngət。
ngànhcôngnghiệpthựcphẩmsửdụng甲基vàthang香草làmchấtthaythếnttốnkémhơnvanithực。乙基香草蛋白đắthơn,nhưngcómộtlưuýmạnhmẽhơn。Cookanghihhọamộtsốbàikiểmtrahươngvịvanichēnglạivanilintrongcáchẩmnướngvàcácứngdụngkhác,vàvớisựbiếnđổicủacáchàbiêntậptạpchí,cácthợlàmbánhkhôngthểphânbiệthươngvịcủaVanillinTōvani,TuyNhiênđốiVớiTrườngHợPKemanila,香草TựnhiênnđãGiànhngoài。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpVani(干草vanilla)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác